"cạp đất mà ăn" meaning in Tiếng Việt

See cạp đất mà ăn in All languages combined, or Wiktionary

Proverb

IPA: ka̰ːʔp˨˩ ɗət˧˥ ma̤ː˨˩ an˧˧ [Hà-Nội], ka̰ːp˨˨ ɗə̰k˩˧ maː˧˧ aŋ˧˥ [Huế], kaːp˨˩˨ ɗək˧˥ maː˨˩ aŋ˧˧ [Saigon], kaːp˨˨ ɗət˩˩ maː˧˧ an˧˥ [Vinh], ka̰ːp˨˨ ɗət˩˩ maː˧˧ an˧˥ [Thanh-Chương], ka̰ːp˨˨ ɗə̰t˩˧ maː˧˧ an˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Lạm dụng sự lười biếng gây phương hại tới sinh hoạt.
    Sense id: vi-cạp_đất_mà_ăn-vi-proverb-XlhwWTvY
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tục ngữ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "proverb",
  "pos_title": "Tục ngữ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              24
            ]
          ],
          "text": "Không tiền cạp đất mà ăn à ?",
          "translation": "(tuần báo Việt Giải Trí)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              62,
              75
            ]
          ],
          "text": "Quanh năm suốt tháng chống chọi với lũ, chớ không thì tụi tui cạp đất mà ăn lâu rồi, anh Ba hè",
          "translation": "(đoản thiên Nhà bác Tám trên trển, tuần báo Văn nghệ Sông Tiền)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lạm dụng sự lười biếng gây phương hại tới sinh hoạt."
      ],
      "id": "vi-cạp_đất_mà_ăn-vi-proverb-XlhwWTvY"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːʔp˨˩ ɗət˧˥ ma̤ː˨˩ an˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨ ɗə̰k˩˧ maː˧˧ aŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˩˨ ɗək˧˥ maː˨˩ aŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˨ ɗət˩˩ maː˧˧ an˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨ ɗət˩˩ maː˧˧ an˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨ ɗə̰t˩˧ maː˧˧ an˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cạp đất mà ăn"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tục ngữ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "proverb",
  "pos_title": "Tục ngữ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              24
            ]
          ],
          "text": "Không tiền cạp đất mà ăn à ?",
          "translation": "(tuần báo Việt Giải Trí)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              62,
              75
            ]
          ],
          "text": "Quanh năm suốt tháng chống chọi với lũ, chớ không thì tụi tui cạp đất mà ăn lâu rồi, anh Ba hè",
          "translation": "(đoản thiên Nhà bác Tám trên trển, tuần báo Văn nghệ Sông Tiền)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lạm dụng sự lười biếng gây phương hại tới sinh hoạt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːʔp˨˩ ɗət˧˥ ma̤ː˨˩ an˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨ ɗə̰k˩˧ maː˧˧ aŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˩˨ ɗək˧˥ maː˨˩ aŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˨ ɗət˩˩ maː˧˧ an˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨ ɗət˩˩ maː˧˧ an˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨ ɗə̰t˩˧ maː˧˧ an˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cạp đất mà ăn"
}

Download raw JSONL data for cạp đất mà ăn meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.