"cưa" meaning in Tiếng Việt

See cưa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kɨə˧˧ [Hà-Nội], kɨə˧˥ [Huế], kɨə˧˧ [Saigon], kɨə˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kɨə˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Dụng cụ dùng để xẻ, cắt gỗ, kim loại và vật liệu cứng khác, có lưỡi bằng thép mỏng với nhiều răng sắc nhọn.
    Sense id: vi-cưa-vi-noun-I3cbD08T
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kɨə˧˧ [Hà-Nội], kɨə˧˥ [Huế], kɨə˧˧ [Saigon], kɨə˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kɨə˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Xẻ, cắt, làm cho đứt bằng cái cưa.
    Sense id: vi-cưa-vi-verb-afosgD5Q
  2. chia.
    Sense id: vi-cưa-vi-verb-wwbg7bzt Categories (other): Khẩu ngữ
  3. tán tỉnh, làm cho xiêu lòng mà đồng ý nghe theo (thường nói về quan hệ tình cảm)
    Sense id: vi-cưa-vi-verb-w0RcHJdo Categories (other): Từ thông tục
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Lưỡi cưa bằng sắt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dụng cụ dùng để xẻ, cắt gỗ, kim loại và vật liệu cứng khác, có lưỡi bằng thép mỏng với nhiều răng sắc nhọn."
      ],
      "id": "vi-cưa-vi-noun-I3cbD08T"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨə˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cưa"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cưa đôi khúc gỗ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cưa ván đóng đò."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xẻ, cắt, làm cho đứt bằng cái cưa."
      ],
      "id": "vi-cưa-vi-verb-afosgD5Q"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Khẩu ngữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Lời lãi cưa đôi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Tiền thu được phải cưa cho nó một nửa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "chia."
      ],
      "id": "vi-cưa-vi-verb-wwbg7bzt"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Đi cưa gái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "tán tỉnh, làm cho xiêu lòng mà đồng ý nghe theo (thường nói về quan hệ tình cảm)"
      ],
      "id": "vi-cưa-vi-verb-w0RcHJdo"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨə˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cưa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Lưỡi cưa bằng sắt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dụng cụ dùng để xẻ, cắt gỗ, kim loại và vật liệu cứng khác, có lưỡi bằng thép mỏng với nhiều răng sắc nhọn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨə˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cưa"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cưa đôi khúc gỗ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cưa ván đóng đò."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xẻ, cắt, làm cho đứt bằng cái cưa."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Khẩu ngữ"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Lời lãi cưa đôi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Tiền thu được phải cưa cho nó một nửa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "chia."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Từ thông tục"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Đi cưa gái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "tán tỉnh, làm cho xiêu lòng mà đồng ý nghe theo (thường nói về quan hệ tình cảm)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨə˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cưa"
}

Download raw JSONL data for cưa meaning in Tiếng Việt (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cưa"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cưa",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.