See cước in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Đòn đá, đòn chân, cú đá."
],
"id": "vi-cước-vi-noun-iXNSRClL"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɨək˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɨək˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɨək˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "kick"
}
],
"word": "cước"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Con cước sống trên cây"
}
],
"glosses": [
"Loài sâu nhả ra một thứ tơ."
],
"id": "vi-cước-vi-noun-o0ypLEm2"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
9
]
],
"text": "Dùng cước làm dây cần câu."
}
],
"glosses": [
"Tơ do con cước nhả ra."
],
"id": "vi-cước-vi-noun-MUTlRiAV"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
22
]
],
"text": "Mùa rét, tay phát cước."
}
],
"glosses": [
"Hiện tượng ngón tay ngón chân sưng đỏ và ngứa."
],
"id": "vi-cước-vi-noun-mvrBdvZF"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
16
]
],
"text": "Hàng đã trừ cước rồi."
}
],
"glosses": [
"Tiền chi phí cho việc vận tải hàng hoá."
],
"id": "vi-cước-vi-noun-a3B7oh1S"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɨək˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɨək˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɨək˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cước"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Đòn đá, đòn chân, cú đá."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɨək˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɨək˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɨək˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "kick"
}
],
"word": "cước"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Con cước sống trên cây"
}
],
"glosses": [
"Loài sâu nhả ra một thứ tơ."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
9
]
],
"text": "Dùng cước làm dây cần câu."
}
],
"glosses": [
"Tơ do con cước nhả ra."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
22
]
],
"text": "Mùa rét, tay phát cước."
}
],
"glosses": [
"Hiện tượng ngón tay ngón chân sưng đỏ và ngứa."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
16
]
],
"text": "Hàng đã trừ cước rồi."
}
],
"glosses": [
"Tiền chi phí cho việc vận tải hàng hoá."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɨək˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɨək˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɨək˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cước"
}
Download raw JSONL data for cước meaning in Tiếng Việt (2.0kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"cước"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "cước",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"cước"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "cước",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.