See cương vị in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 崗位.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 2, 10 ] ], "text": "Ở cương vị giám đốc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 23, 31 ] ], "text": "Làm tròn nhiệm vụ trên cương vị của mình." } ], "glosses": [ "Vị trí trong một hệ thống tổ chức, quy định quyền hạn và trách nhiệm." ], "id": "vi-cương_vị-vi-noun-nkFlkDPr" } ], "sounds": [ { "ipa": "kɨəŋ˧˧ vḭʔ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kɨəŋ˧˥ jḭ˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kɨəŋ˧˧ ji˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kɨəŋ˧˥ vi˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "kɨəŋ˧˥ vḭ˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kɨəŋ˧˥˧ vḭ˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cương vị" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 崗位.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 2, 10 ] ], "text": "Ở cương vị giám đốc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 23, 31 ] ], "text": "Làm tròn nhiệm vụ trên cương vị của mình." } ], "glosses": [ "Vị trí trong một hệ thống tổ chức, quy định quyền hạn và trách nhiệm." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kɨəŋ˧˧ vḭʔ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kɨəŋ˧˥ jḭ˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kɨəŋ˧˧ ji˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kɨəŋ˧˥ vi˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "kɨəŋ˧˥ vḭ˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kɨəŋ˧˥˧ vḭ˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cương vị" }
Download raw JSONL data for cương vị meaning in Tiếng Việt (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.