"cương quyết" meaning in Tiếng Việt

See cương quyết in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kɨəŋ˧˧ kwt˧˥ [Hà-Nội], kɨəŋ˧˥ kwk˩˧ [Huế], kɨəŋ˧˧ wk˧˥ [Saigon], kɨəŋ˧˥ kwt˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kɨəŋ˧˥˧ kwt˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 剛決.
  1. Có ý chí vững vàng, không bị lung lay thay đổi trước mọi tác động bên ngoài.
    Sense id: vi-cương_quyết-vi-adj-eUuZUmZ9 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 剛決.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              21
            ]
          ],
          "text": "Hành động cương quyết, dứt khoát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có ý chí vững vàng, không bị lung lay thay đổi trước mọi tác động bên ngoài."
      ],
      "id": "vi-cương_quyết-vi-adj-eUuZUmZ9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨəŋ˧˧ kwt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨəŋ˧˥ kwk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨəŋ˧˧ wk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨəŋ˧˥ kwt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨəŋ˧˥˧ kwt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cương quyết"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 剛決.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              21
            ]
          ],
          "text": "Hành động cương quyết, dứt khoát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có ý chí vững vàng, không bị lung lay thay đổi trước mọi tác động bên ngoài."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨəŋ˧˧ kwt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨəŋ˧˥ kwk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨəŋ˧˧ wk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨəŋ˧˥ kwt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨəŋ˧˥˧ kwt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cương quyết"
}

Download raw JSONL data for cương quyết meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.