"cơm" meaning in Tiếng Việt

See cơm in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kəːm˧˧ [Hà-Nội], kəːm˧˥ [Huế], kəːm˧˧ [Saigon], kəːm˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kəːm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có vị hơi ngọt, không chua.
    Sense id: vi-cơm-vi-adj-AZCyGXX2
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: kəːm˧˧ [Hà-Nội], kəːm˧˥ [Huế], kəːm˧˧ [Saigon], kəːm˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kəːm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Món lương thực chính của người Việt Nam (và một số nước khác) trong bữa chính, có màu trắng, hạt nở đều, dẻo, khô ăn kèm thức ăn, được nấu bằng gạo tẻ vo sạch, đun sôi ghế cho cạn nước, hạt nở và để lửa nhỏ cho đến khi chín.
    Sense id: vi-cơm-vi-noun-eTvpg2~7
  2. Những thứ làm thành bữa ăn chính nói chung.
    Sense id: vi-cơm-vi-noun-NHJaqXzN
  3. Cùi của một số quả cây.
    Sense id: vi-cơm-vi-noun-bl1usXvw
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Món lương thực chính của người Việt Nam (và một số nước khác) trong bữa chính, có màu trắng, hạt nở đều, dẻo, khô ăn kèm thức ăn, được nấu bằng gạo tẻ vo sạch, đun sôi ghế cho cạn nước, hạt nở và để lửa nhỏ cho đến khi chín."
      ],
      "id": "vi-cơm-vi-noun-eTvpg2~7"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Làm cơm đãi khách."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dọn cơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những thứ làm thành bữa ăn chính nói chung."
      ],
      "id": "vi-cơm-vi-noun-NHJaqXzN"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Quả vải cơm dày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cùi của một số quả cây."
      ],
      "id": "vi-cơm-vi-noun-bl1usXvw"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cơm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cam cơm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Khế cơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có vị hơi ngọt, không chua."
      ],
      "id": "vi-cơm-vi-adj-AZCyGXX2",
      "raw_tags": [
        "Thứ quả"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cơm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Món lương thực chính của người Việt Nam (và một số nước khác) trong bữa chính, có màu trắng, hạt nở đều, dẻo, khô ăn kèm thức ăn, được nấu bằng gạo tẻ vo sạch, đun sôi ghế cho cạn nước, hạt nở và để lửa nhỏ cho đến khi chín."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Làm cơm đãi khách."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dọn cơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những thứ làm thành bữa ăn chính nói chung."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Quả vải cơm dày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cùi của một số quả cây."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cơm"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cam cơm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Khế cơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có vị hơi ngọt, không chua."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thứ quả"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cơm"
}

Download raw JSONL data for cơm meaning in Tiếng Việt (2.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cơm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cơm",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.