"căng" meaning in Tiếng Việt

See căng in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kaŋ˧˧ [Hà-Nội], kaŋ˧˥ [Huế], kaŋ˧˧ [Saigon], kaŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Ở trạng thái dãn thẳng ra đến mức cao nhất, do sức kéo hoặc do lực ép từ bên trong. như dây đàn.
    Sense id: vi-căng-vi-adj-XeMgfeaR
  2. . Như căng thẳng.
    Sense id: vi-căng-vi-adj-sZ1E5hPW
  3. Thẳng, vì được phóng mạnh.
    Sense id: vi-căng-vi-adj-cVvbbtJM
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: kaŋ˧˧ [Hà-Nội], kaŋ˧˥ [Huế], kaŋ˧˧ [Saigon], kaŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Trại tập trung (dưới thời thực dân Pháp) để giam giữ nhiều người.
    Sense id: vi-căng-vi-noun-HvkTpYZq
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kaŋ˧˧ [Hà-Nội], kaŋ˧˥ [Huế], kaŋ˧˧ [Saigon], kaŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Kéo cho thật thẳng ra theo bề dài hoặc theo mọi hướng trên một bề mặt.
    Sense id: vi-căng-vi-verb-avcGRmn9
  2. Tập trung sức hoạt động đến cao độ vào một hướng nhất định.
    Sense id: vi-căng-vi-verb-RNQhF715
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Trại tập trung (dưới thời thực dân Pháp) để giam giữ nhiều người."
      ],
      "id": "vi-căng-vi-noun-HvkTpYZq"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "căng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Quả bóng bơm rất căng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vú căng sữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái dãn thẳng ra đến mức cao nhất, do sức kéo hoặc do lực ép từ bên trong. như dây đàn."
      ],
      "id": "vi-căng-vi-adj-XeMgfeaR"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Đầu óc rất căng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Làm việc căng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Tình hình căng."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Như căng thẳng."
      ],
      "id": "vi-căng-vi-adj-sZ1E5hPW",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Phát bóng rất căng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thẳng, vì được phóng mạnh."
      ],
      "id": "vi-căng-vi-adj-cVvbbtJM",
      "raw_tags": [
        "Đường đạn, đường bóng"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "căng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Căng dây."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Căng mặt trống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Gió căng buồm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kéo cho thật thẳng ra theo bề dài hoặc theo mọi hướng trên một bề mặt."
      ],
      "id": "vi-căng-vi-verb-avcGRmn9"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Căng hết sức ra mà làm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Căng mắt nhìn trong bóng tối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập trung sức hoạt động đến cao độ vào một hướng nhất định."
      ],
      "id": "vi-căng-vi-verb-RNQhF715"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "căng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Trại tập trung (dưới thời thực dân Pháp) để giam giữ nhiều người."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "căng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Quả bóng bơm rất căng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vú căng sữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái dãn thẳng ra đến mức cao nhất, do sức kéo hoặc do lực ép từ bên trong. như dây đàn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Đầu óc rất căng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Làm việc căng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Tình hình căng."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Như căng thẳng."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Phát bóng rất căng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thẳng, vì được phóng mạnh."
      ],
      "raw_tags": [
        "Đường đạn, đường bóng"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "căng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Căng dây."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Căng mặt trống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Gió căng buồm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kéo cho thật thẳng ra theo bề dài hoặc theo mọi hướng trên một bề mặt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Căng hết sức ra mà làm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Căng mắt nhìn trong bóng tối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập trung sức hoạt động đến cao độ vào một hướng nhất định."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "căng"
}

Download raw JSONL data for căng meaning in Tiếng Việt (3.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "căng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "căng",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "căng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "căng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.