"căng thẳng" meaning in Tiếng Việt

See căng thẳng in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kaŋ˧˧ tʰa̰ŋ˧˩˧ [Hà-Nội], kaŋ˧˥ tʰaŋ˧˩˨ [Huế], kaŋ˧˧ tʰaŋ˨˩˦ [Saigon], kaŋ˧˥ tʰaŋ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kaŋ˧˥˧ tʰa̰ʔŋ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa căng + thẳng.
  1. Tập trung sự chú ý ở mức độ cao trong suy nghĩ, trong công việc.
    Sense id: vi-căng_thẳng-vi-adj-BqMlNjKY Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Có mâu thuẫn phát triển cao, rất gay cấn, đang có nguy cơ bùng nổ.
    Sense id: vi-căng_thẳng-vi-adj-lHFYn6gC Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa căng + thẳng.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              17
            ]
          ],
          "text": "Đầu óc căng thẳng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "text": "Làm việc quá căng thẳng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập trung sự chú ý ở mức độ cao trong suy nghĩ, trong công việc."
      ],
      "id": "vi-căng_thẳng-vi-adj-BqMlNjKY"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              31
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ hai nước rất căng thẳng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              29
            ]
          ],
          "text": "Tình hình ngày một căng thẳng hơn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có mâu thuẫn phát triển cao, rất gay cấn, đang có nguy cơ bùng nổ."
      ],
      "id": "vi-căng_thẳng-vi-adj-lHFYn6gC"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧ tʰa̰ŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥ tʰaŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧ tʰaŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥ tʰaŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥˧ tʰa̰ʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "căng thẳng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa căng + thẳng.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              17
            ]
          ],
          "text": "Đầu óc căng thẳng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "text": "Làm việc quá căng thẳng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập trung sự chú ý ở mức độ cao trong suy nghĩ, trong công việc."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              31
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ hai nước rất căng thẳng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              29
            ]
          ],
          "text": "Tình hình ngày một căng thẳng hơn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có mâu thuẫn phát triển cao, rất gay cấn, đang có nguy cơ bùng nổ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧ tʰa̰ŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥ tʰaŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧ tʰaŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥ tʰaŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥˧ tʰa̰ʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "căng thẳng"
}

Download raw JSONL data for căng thẳng meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.