"cúp" meaning in Tiếng Việt

See cúp in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kup˧˥ [Hà-Nội], kṵp˩˧ [Huế], kup˧˥ [Saigon], kup˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kṵp˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: ; đồ mĩ nghệ, giải thưởng, cốc có chân, cách cắt may ; xe máy Nhật ; cắt, cắt điện, cắt lương
  1. Đồ mĩ nghệ, thường có dáng hình chiếc cốc có chân, tượng trưng cho chức vô địch trong thi đấu thể thao.
    Sense id: vi-cúp-vi-noun-Iz8xILmH
  2. Giải thưởng tặng cho đội vô địch trong thi đấu thể thao.
    Sense id: vi-cúp-vi-noun-k5n-Geb4
  3. Cái cốc có chân.
    Sense id: vi-cúp-vi-noun-hC59go8Y
  4. Cách cắt may.
    Sense id: vi-cúp-vi-noun-jys0H5jQ
  5. Xe máy Nhật.
    Sense id: vi-cúp-vi-noun-NdyebZR2
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kup˧˥ [Hà-Nội], kṵp˩˧ [Huế], kup˧˥ [Saigon], kup˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kṵp˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: ; đồ mĩ nghệ, giải thưởng, cốc có chân, cách cắt may ; xe máy Nhật ; cắt, cắt điện, cắt lương
  1. Gập xuống và quặp vào.
    Sense id: vi-cúp-vi-verb-yTNbYadx
  2. Cắt (tóc).
    Sense id: vi-cúp-vi-verb-Y8NkGXA3
  3. Cắt điện.
    Sense id: vi-cúp-vi-verb-njl5Mzzk
  4. Cắt lương, không trả công.
    Sense id: vi-cúp-vi-verb-fLREs5jV
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: cup (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "; đồ mĩ nghệ, giải thưởng, cốc có chân, cách cắt may\n; xe máy Nhật\n; cắt, cắt điện, cắt lương",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp vàng luân lưu giao cho đội vô địch giữ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ mĩ nghệ, thường có dáng hình chiếc cốc có chân, tượng trưng cho chức vô địch trong thi đấu thể thao."
      ],
      "id": "vi-cúp-vi-noun-Iz8xILmH"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tranh cúp bóng đá thế giới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giải thưởng tặng cho đội vô địch trong thi đấu thể thao."
      ],
      "id": "vi-cúp-vi-noun-k5n-Geb4"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp sâm banh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái cốc có chân."
      ],
      "id": "vi-cúp-vi-noun-hC59go8Y"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Bộ quần áo này trông cúp thật tinh khéo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cách cắt may."
      ],
      "id": "vi-cúp-vi-noun-jys0H5jQ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Mới mua chiếc cúp đời mới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xe máy Nhật."
      ],
      "id": "vi-cúp-vi-noun-NdyebZR2"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kup˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kup˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kup˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cúp"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "; đồ mĩ nghệ, giải thưởng, cốc có chân, cách cắt may\n; xe máy Nhật\n; cắt, cắt điện, cắt lương",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chó cúp đuôi chạy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gập xuống và quặp vào."
      ],
      "id": "vi-cúp-vi-verb-yTNbYadx",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế với đuôi"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp tóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp đầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cắt (tóc)."
      ],
      "id": "vi-cúp-vi-verb-Y8NkGXA3"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp điện."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cắt điện."
      ],
      "id": "vi-cúp-vi-verb-njl5Mzzk"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp lương."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp công thợ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cắt lương, không trả công."
      ],
      "id": "vi-cúp-vi-verb-fLREs5jV"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kup˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kup˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kup˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cup"
    }
  ],
  "word": "cúp"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "; đồ mĩ nghệ, giải thưởng, cốc có chân, cách cắt may\n; xe máy Nhật\n; cắt, cắt điện, cắt lương",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp vàng luân lưu giao cho đội vô địch giữ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ mĩ nghệ, thường có dáng hình chiếc cốc có chân, tượng trưng cho chức vô địch trong thi đấu thể thao."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tranh cúp bóng đá thế giới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giải thưởng tặng cho đội vô địch trong thi đấu thể thao."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp sâm banh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái cốc có chân."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Bộ quần áo này trông cúp thật tinh khéo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cách cắt may."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Mới mua chiếc cúp đời mới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xe máy Nhật."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kup˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kup˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kup˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cúp"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "; đồ mĩ nghệ, giải thưởng, cốc có chân, cách cắt may\n; xe máy Nhật\n; cắt, cắt điện, cắt lương",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chó cúp đuôi chạy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gập xuống và quặp vào."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế với đuôi"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp tóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp đầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cắt (tóc)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp điện."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cắt điện."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp lương."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cúp công thợ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cắt lương, không trả công."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kup˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kup˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kup˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cup"
    }
  ],
  "word": "cúp"
}

Download raw JSONL data for cúp meaning in Tiếng Việt (2.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cúp"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cúp",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.