"cú pháp học" meaning in Tiếng Việt

See cú pháp học in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ku˧˥ faːp˧˥ ha̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], kṵ˩˧ fa̰ːp˩˧ ha̰wk˨˨ [Huế], ku˧˥ faːp˧˥ hawk˨˩˨ [Saigon], ku˩˩ faːp˩˩ hawk˨˨ [Vinh], ku˩˩ faːp˩˩ ha̰wk˨˨ [Thanh-Chương], kṵ˩˧ fa̰ːp˩˧ ha̰wk˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Bộ môn của ngôn ngữ học chuyên nghiên cứu về câu và cách kết hợp các từ trong câu.
    Sense id: vi-cú_pháp_học-vi-noun-fr1for~t
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (cấu trúc của các cụm từ và câu): syntax (Tiếng Anh), składnia [feminine] (Tiếng Ba Lan), syntaksa [feminine] (Tiếng Ba Lan), syntaktyka [feminine] (Tiếng Ba Lan), نحو (nahv) (Tiếng Ba Tư), синтаксис (sintaksis) [masculine] (Tiếng Bulgari), sintaxe [feminine] (Tiếng Bồ Đào Nha), hanaysay (Tiếng Cebu), mondattan (Tiếng Hungary), συντακτικό (syntaktikó) [neuter] (Tiếng Hy Lạp), zinsleer [feminine] (Tiếng Hà Lan), syntaxis [feminine] (Tiếng Hà Lan), syntaxis [feminine] (Tiếng Latinh), syntaks [masculine] (Tiếng Na Uy (Bokmål)), syntaks [masculine] (Tiếng Na Uy (Nynorsk)), си́нтаксис (síntaksis) [masculine] (Tiếng Nga), 統語論 (tōgoron) (Tiếng Nhật), 構文論 (kōbunron) (Tiếng Nhật), 統辞論 (tōjiron) (Tiếng Nhật), シンタックス (shintakkusu) (Tiếng Nhật), syntaxe [feminine] (Tiếng Pháp), lauseoppi (Tiếng Phần Lan), syntaksi (Tiếng Phần Lan), 句法學 [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 句法学 [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 句法学 (jùfǎxué) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 語法學 [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 语法学 [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 语法学 (yǔfǎxué) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 句法學 [Traditional-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 句法学 [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 句法学 (geoi³ faat³ hok⁶) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 語法學 [Traditional-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 语法学 [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 语法学 (jyu⁵ faat³ hok⁶) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), sintaxă [feminine] (Tiếng Rumani), sklàdnja [feminine] (Tiếng Serbia-Croatia), sìntaksa [feminine] (Tiếng Serbia-Croatia), syntax [feminine] (Tiếng Slovak), skladnja (Tiếng Slovene), sintaksia (Tiếng Swahili), palaugnayan (Tiếng Tagalog), syntax [common-gender] (Tiếng Thụy Điển), grammatik [common-gender] (Tiếng Thụy Điển), 통사론 (tongsaron) (Tiếng Triều Tiên), 구문론 (gumullon) (Tiếng Triều Tiên), 문장론 (munjangnon) (Tiếng Triều Tiên), 신택스 (sintaekseu) (Tiếng Triều Tiên), 월갈 (wolgal) (Tiếng Triều Tiên), 통어론 (tong'eoron) (Tiếng Triều Tiên), sintaxis [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), gwyddor cystrawen [feminine] (Tiếng Wales), סינטאַקס (sintaks) [masculine] (Tiếng Yiddish), Satzlehre [feminine] (Tiếng Đức), Syntax [feminine] (Tiếng Đức)
Categories (other): Danh từ, Mục từ có bản dịch tiếng Anh, Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan, Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư, Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari, Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha, Mục từ có bản dịch tiếng Cebu, Mục từ có bản dịch tiếng Hungary, Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp, Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan, Mục từ có bản dịch tiếng Latinh, Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål), Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk), Mục từ có bản dịch tiếng Nga, Mục từ có bản dịch tiếng Nhật, Mục từ có bản dịch tiếng Pháp, Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan, Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại, Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông, Mục từ có bản dịch tiếng Rumani, Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia, Mục từ có bản dịch tiếng Slovak, Mục từ có bản dịch tiếng Slovene, Mục từ có bản dịch tiếng Swahili, Mục từ có bản dịch tiếng Tagalog, Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển, Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên, Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha, Mục từ có bản dịch tiếng Wales, Mục từ có bản dịch tiếng Yiddish, Mục từ có bản dịch tiếng Đức, Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt, Mục từ có hộp bản dịch, Mục từ tiếng Việt
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Cebu",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hungary",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Latinh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Rumani",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Slovak",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Slovene",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Swahili",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tagalog",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Wales",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Yiddish",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Đức",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bộ môn của ngôn ngữ học chuyên nghiên cứu về câu và cách kết hợp các từ trong câu."
      ],
      "id": "vi-cú_pháp_học-vi-noun-fr1for~t"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ku˧˥ faːp˧˥ ha̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵ˩˧ fa̰ːp˩˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˥ faːp˧˥ hawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˩˩ faːp˩˩ hawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˩˩ faːp˩˩ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵ˩˧ fa̰ːp˩˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "syntax"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "roman": "sintaksis",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "синтаксис"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Cebu",
      "lang_code": "ceb",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "hanaysay"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "句法學"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "句法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "geoi³ faat³ hok⁶",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "句法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "語法學"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "语法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "jyu⁵ faat³ hok⁶",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "语法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "句法學"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "句法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "jùfǎxué",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "句法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "語法學"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "语法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "yǔfǎxué",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "语法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "zinsleer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntaxis"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "lauseoppi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "syntaksi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntaxe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "Satzlehre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "Syntax"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "syntaktikó",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "συντακτικό"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hungary",
      "lang_code": "hu",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "mondattan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "とうごろん",
      "roman": "tōgoron",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "統語論"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "こうぶんろん",
      "roman": "kōbunron",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "構文論"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "とうじろん",
      "roman": "tōjiron",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "統辞論"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "shintakkusu",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "シンタックス"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "tongsaron",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "통사론"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "gumullon",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "구문론"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "munjangnon",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "문장론"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "sintaekseu",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "신택스"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "wolgal",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "월갈"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "tong'eoron",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "통어론"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntaxis"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy (Bokmål)",
      "lang_code": "nb",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "syntaks"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy (Nynorsk)",
      "lang_code": "nn",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "syntaks"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Tư",
      "lang_code": "fa",
      "roman": "nahv",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "نحو"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "składnia"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntaksa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntaktyka"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "sintaxe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Rumani",
      "lang_code": "ro",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "sintaxă"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "síntaksis",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "си́нтаксис"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia-Croatia",
      "lang_code": "sh",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "sklàdnja"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia-Croatia",
      "lang_code": "sh",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "sìntaksa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovak",
      "lang_code": "sk",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntax"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovene",
      "lang_code": "sl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "skladnja"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "sintaxis"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Swahili",
      "lang_code": "sw",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "sintaksia"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "syntax"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "grammatik"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tagalog",
      "lang_code": "tl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "palaugnayan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Wales",
      "lang_code": "cy",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "gwyddor cystrawen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Yiddish",
      "lang_code": "yi",
      "roman": "sintaks",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "סינטאַקס"
    }
  ],
  "word": "cú pháp học"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Cebu",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hungary",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Latinh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Rumani",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Slovak",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Slovene",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Swahili",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tagalog",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Wales",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Yiddish",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Đức",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bộ môn của ngôn ngữ học chuyên nghiên cứu về câu và cách kết hợp các từ trong câu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ku˧˥ faːp˧˥ ha̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵ˩˧ fa̰ːp˩˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˥ faːp˧˥ hawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˩˩ faːp˩˩ hawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˩˩ faːp˩˩ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵ˩˧ fa̰ːp˩˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "syntax"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "roman": "sintaksis",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "синтаксис"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Cebu",
      "lang_code": "ceb",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "hanaysay"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "句法學"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "句法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "geoi³ faat³ hok⁶",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "句法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "語法學"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "语法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "jyu⁵ faat³ hok⁶",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "语法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "句法學"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "句法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "jùfǎxué",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "句法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "語法學"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "语法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "yǔfǎxué",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "语法学"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "zinsleer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntaxis"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "lauseoppi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "syntaksi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntaxe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "Satzlehre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "Syntax"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "syntaktikó",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "συντακτικό"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hungary",
      "lang_code": "hu",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "mondattan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "とうごろん",
      "roman": "tōgoron",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "統語論"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "こうぶんろん",
      "roman": "kōbunron",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "構文論"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "とうじろん",
      "roman": "tōjiron",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "統辞論"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "shintakkusu",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "シンタックス"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "tongsaron",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "통사론"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "gumullon",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "구문론"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "munjangnon",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "문장론"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "sintaekseu",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "신택스"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "wolgal",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "월갈"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "tong'eoron",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "통어론"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntaxis"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy (Bokmål)",
      "lang_code": "nb",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "syntaks"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy (Nynorsk)",
      "lang_code": "nn",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "syntaks"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Tư",
      "lang_code": "fa",
      "roman": "nahv",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "نحو"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "składnia"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntaksa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntaktyka"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "sintaxe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Rumani",
      "lang_code": "ro",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "sintaxă"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "síntaksis",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "си́нтаксис"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia-Croatia",
      "lang_code": "sh",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "sklàdnja"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia-Croatia",
      "lang_code": "sh",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "sìntaksa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovak",
      "lang_code": "sk",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "syntax"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovene",
      "lang_code": "sl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "skladnja"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "sintaxis"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Swahili",
      "lang_code": "sw",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "sintaksia"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "syntax"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "grammatik"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tagalog",
      "lang_code": "tl",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "word": "palaugnayan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Wales",
      "lang_code": "cy",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "gwyddor cystrawen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Yiddish",
      "lang_code": "yi",
      "roman": "sintaks",
      "sense": "cấu trúc của các cụm từ và câu",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "סינטאַקס"
    }
  ],
  "word": "cú pháp học"
}

Download raw JSONL data for cú pháp học meaning in Tiếng Việt (10.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.