See cùng in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Liên từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Liên từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 11, 15 ] ], "text": "Chuột chạy cùng sào (tục ngữ)." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Cãi đến cùng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "Đi cùng trời cuối đất." } ], "glosses": [ ". Chỗ hoặc lúc đến đấy là hết giới hạn của cái gì." ], "id": "vi-cùng-vi-noun-5nXziUy5", "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kuŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cùng" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Liên từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Liên từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "related": [ { "tags": [ "idiomatic" ], "word": "sơn cùng thủy tận" }, { "sense": ", : Nơi xa xôi hẻo lánh.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "thâm sơn cùng cốc" }, { "sense": "Người không thông minh, không biết gì hết.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "kênh cùng nước cạn" } ], "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Nơi hang cùng ngõ hẻm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Năm cùng tháng tận*." }, { "bold_text_offsets": [ [ 14, 18 ] ], "text": "Vài ba năm là cùng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Xét cho cùng, lỗi không phải ở anh ta." } ], "glosses": [ "Đến đấy là hết giới hạn của cái gì. Phía trong." ], "id": "vi-cùng-vi-adj-481HtqE6", "raw_tags": [ "Chỗ hoặc lúc" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cùng quá hoá liều (tục ngữ)." }, { "bold_text_offsets": [ [ 15, 19 ] ], "text": "Đến bước đường cùng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Thế cùng." } ], "glosses": [ "Ở tình trạng lâm vào thế không còn có lối thoát, không còn biết làm sao được nữa." ], "id": "vi-cùng-vi-adj-XuHnTM6z" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 18 ] ], "text": "Tìm khắp chợ, cùng quê." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Đi thăm cùng làng." } ], "glosses": [ ". Khắp cả trong giới hạn của cái gì." ], "id": "vi-cùng-vi-adj-o08E-4Jg", "raw_tags": [ "Cũ, hoặc ph." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Anh em cùng cha khác mẹ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 14 ] ], "text": "Tiến hành cùng một lúc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Hai việc cùng quan trọng như nhau." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ], [ 9, 13 ] ], "text": "Cùng làm cùng hưởng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 15, 19 ] ], "text": "Không có ai đi cùng." } ], "glosses": [ "Có sự đồng nhất hoặc sự giống nhau hoàn toàn về cái gì hoặc về hoạt động nào đó." ], "id": "vi-cùng-vi-adj-CR1tH-lv", "raw_tags": [ "Những gì khác nhau" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kuŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cùng" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Liên từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Liên từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "conj", "pos_title": "Liên từ", "senses": [ { "glosses": [ "Từ biểu thị quan hệ liên hợp." ], "id": "vi-cùng-vi-conj-pGMWhmsq" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Nó đến cùng với bạn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 17, 21 ] ], "text": "Nàng về nuôi cái cùng con. (ca dao)." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Mưa lớn cùng lốc xoáy tàn phá một số khu vực", "translation": "." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Học toán cùng thủ khoa", "translation": "." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 14 ] ], "text": "Giàu sang cùng phú quý làm sao mua được tình", "translation": ".(Trích trong lời bài hát: Người giàu cũng khóc.)." } ], "glosses": [ "Biểu thị người hay sự vật, sự việc, hiện tượng sắp nêu ra có mối quan hệ đồng nhất về hoạt động, tính chất hoặc chức năng với người hay sự vật, sự việc, hiện tượng vừa được nói đến." ], "id": "vi-cùng-vi-conj-RutijyJh" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Biết nói cùng ai." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 20 ] ], "text": "Mấy lời xin lỗi cùng bạn đọc." } ], "glosses": [ "Biểu thị người sắp nêu ra là đối tượng mà chủ thể của hoạt động vừa nói nhằm tới, coi là có quan hệ tác động qua lại mật thiết với mình." ], "id": "vi-cùng-vi-conj-neoE~Gar" } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kuŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cùng" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Liên từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "pos_title": "Phó từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 67, 71 ] ], "text": "Nhiễu điều phủ lấy giá gương, Người trong một nước thì thương nhau cùng.", "translation": "(ca dao)." } ], "glosses": [ "(cũ; dùng ở cuối câu, trong thơ ca). Từ biểu thị ý nhấn mạnh về sắc thái tha thiết mong muốn có sự đáp ứng, sự cảm thông ở người khác." ], "id": "vi-cùng-vi-adv-SL6~SZUq" } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kuŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cùng" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Liên từ", "Liên từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Tính từ", "Tính từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 11, 15 ] ], "text": "Chuột chạy cùng sào (tục ngữ)." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Cãi đến cùng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "Đi cùng trời cuối đất." } ], "glosses": [ ". Chỗ hoặc lúc đến đấy là hết giới hạn của cái gì." ], "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kuŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cùng" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Liên từ", "Liên từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Tính từ", "Tính từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "related": [ { "tags": [ "idiomatic" ], "word": "sơn cùng thủy tận" }, { "sense": ", : Nơi xa xôi hẻo lánh.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "thâm sơn cùng cốc" }, { "sense": "Người không thông minh, không biết gì hết.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "kênh cùng nước cạn" } ], "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Nơi hang cùng ngõ hẻm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Năm cùng tháng tận*." }, { "bold_text_offsets": [ [ 14, 18 ] ], "text": "Vài ba năm là cùng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Xét cho cùng, lỗi không phải ở anh ta." } ], "glosses": [ "Đến đấy là hết giới hạn của cái gì. Phía trong." ], "raw_tags": [ "Chỗ hoặc lúc" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cùng quá hoá liều (tục ngữ)." }, { "bold_text_offsets": [ [ 15, 19 ] ], "text": "Đến bước đường cùng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Thế cùng." } ], "glosses": [ "Ở tình trạng lâm vào thế không còn có lối thoát, không còn biết làm sao được nữa." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 18 ] ], "text": "Tìm khắp chợ, cùng quê." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Đi thăm cùng làng." } ], "glosses": [ ". Khắp cả trong giới hạn của cái gì." ], "raw_tags": [ "Cũ, hoặc ph." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Anh em cùng cha khác mẹ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 14 ] ], "text": "Tiến hành cùng một lúc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Hai việc cùng quan trọng như nhau." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ], [ 9, 13 ] ], "text": "Cùng làm cùng hưởng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 15, 19 ] ], "text": "Không có ai đi cùng." } ], "glosses": [ "Có sự đồng nhất hoặc sự giống nhau hoàn toàn về cái gì hoặc về hoạt động nào đó." ], "raw_tags": [ "Những gì khác nhau" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kuŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cùng" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Liên từ", "Liên từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Tính từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "conj", "pos_title": "Liên từ", "senses": [ { "glosses": [ "Từ biểu thị quan hệ liên hợp." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Nó đến cùng với bạn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 17, 21 ] ], "text": "Nàng về nuôi cái cùng con. (ca dao)." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Mưa lớn cùng lốc xoáy tàn phá một số khu vực", "translation": "." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Học toán cùng thủ khoa", "translation": "." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 14 ] ], "text": "Giàu sang cùng phú quý làm sao mua được tình", "translation": ".(Trích trong lời bài hát: Người giàu cũng khóc.)." } ], "glosses": [ "Biểu thị người hay sự vật, sự việc, hiện tượng sắp nêu ra có mối quan hệ đồng nhất về hoạt động, tính chất hoặc chức năng với người hay sự vật, sự việc, hiện tượng vừa được nói đến." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Biết nói cùng ai." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 20 ] ], "text": "Mấy lời xin lỗi cùng bạn đọc." } ], "glosses": [ "Biểu thị người sắp nêu ra là đối tượng mà chủ thể của hoạt động vừa nói nhằm tới, coi là có quan hệ tác động qua lại mật thiết với mình." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kuŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cùng" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Liên từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Tính từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "pos_title": "Phó từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 67, 71 ] ], "text": "Nhiễu điều phủ lấy giá gương, Người trong một nước thì thương nhau cùng.", "translation": "(ca dao)." } ], "glosses": [ "(cũ; dùng ở cuối câu, trong thơ ca). Từ biểu thị ý nhấn mạnh về sắc thái tha thiết mong muốn có sự đáp ứng, sự cảm thông ở người khác." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kuŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kuŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cùng" }
Download raw JSONL data for cùng meaning in Tiếng Việt (6.3kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "cùng" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cùng", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "cùng" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cùng", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.