See cù in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Con quay." ], "id": "vi-cù-vi-noun-mUXfIqTy", "tags": [ "dialectal" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ku˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cù" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 17, 19 ] ], "text": "Trẻ con đánh quả cù." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 6 ] ], "text": "Đèn cù." } ], "glosses": [ "Tròn khi tác động vào thì quay tròn." ], "id": "vi-cù-vi-adj-xGEcxwLp", "raw_tags": [ "Vật" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ku˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cù" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Cù vào nách ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 5 ] ], "text": "Bị cù, nó cười nắc nẻ." } ], "glosses": [ "Làm cho buồn cuời và cười bằng cách chọc và ngoáy nhẹ ngón tay vào chỗ da dễ bị kích thích như nách, cạnh sườn.." ], "id": "vi-cù-vi-verb-iEdMw9YN" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 20, 22 ] ], "text": "Đem chuyện tiếu lâm cù mọi người." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Cù khán giả." } ], "glosses": [ "Làm cho cười vui bằng lời nói cử chỉ." ], "id": "vi-cù-vi-verb-1KwRVE6h" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Cù cho nó phải đi ra đường." } ], "glosses": [ "Làm cho cùng tham gia vào bằng việc kích thích sự ham thích." ], "id": "vi-cù-vi-verb-i9rbMi5Q" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 28, 30 ] ], "text": "Suốt ngày nó gọi điện thoại cù người ta." } ], "glosses": [ "Quấy nhiễu, làm phiền phức, rầy rà." ], "id": "vi-cù-vi-verb-1rE49ZSu" } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ku˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cù" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Tính từ", "Động từ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Con quay." ], "tags": [ "dialectal" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ku˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cù" } { "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Tính từ", "Động từ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 17, 19 ] ], "text": "Trẻ con đánh quả cù." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 6 ] ], "text": "Đèn cù." } ], "glosses": [ "Tròn khi tác động vào thì quay tròn." ], "raw_tags": [ "Vật" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ku˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cù" } { "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Cù vào nách ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 5 ] ], "text": "Bị cù, nó cười nắc nẻ." } ], "glosses": [ "Làm cho buồn cuời và cười bằng cách chọc và ngoáy nhẹ ngón tay vào chỗ da dễ bị kích thích như nách, cạnh sườn.." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 20, 22 ] ], "text": "Đem chuyện tiếu lâm cù mọi người." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Cù khán giả." } ], "glosses": [ "Làm cho cười vui bằng lời nói cử chỉ." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Cù cho nó phải đi ra đường." } ], "glosses": [ "Làm cho cùng tham gia vào bằng việc kích thích sự ham thích." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 28, 30 ] ], "text": "Suốt ngày nó gọi điện thoại cù người ta." } ], "glosses": [ "Quấy nhiễu, làm phiền phức, rầy rà." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kṳ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ku˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ku˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cù" }
Download raw JSONL data for cù meaning in Tiếng Việt (2.6kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "cù" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cù", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "cù" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cù", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.