"công nghệ phẩm" meaning in Tiếng Việt

See công nghệ phẩm in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kəwŋ˧˧ ŋḛʔ˨˩ fə̰m˧˩˧ [Hà-Nội], kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ fəm˧˩˨ [Huế], kəwŋ˧˧ ŋe˨˩˨ fəm˨˩˦ [Saigon], kəwŋ˧˥ ŋe˨˨ fəm˧˩ [Vinh], kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ fəm˧˩ [Thanh-Chương], kəwŋ˧˥˧ ŋḛ˨˨ fə̰ʔm˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Sản phẩm của các ngành công nghiệp và thủ công nghiệp.
    Sense id: vi-công_nghệ_phẩm-vi-noun-YgRWY30W
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sản phẩm của các ngành công nghiệp và thủ công nghiệp."
      ],
      "id": "vi-công_nghệ_phẩm-vi-noun-YgRWY30W"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ ŋḛʔ˨˩ fə̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ fəm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ ŋe˨˩˨ fəm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ ŋe˨˨ fəm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ fəm˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥˧ ŋḛ˨˨ fə̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "công nghệ phẩm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sản phẩm của các ngành công nghiệp và thủ công nghiệp."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ ŋḛʔ˨˩ fə̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ fəm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ ŋe˨˩˨ fəm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ ŋe˨˨ fəm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ fəm˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥˧ ŋḛ˨˨ fə̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "công nghệ phẩm"
}

Download raw JSONL data for công nghệ phẩm meaning in Tiếng Việt (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.