"công an" meaning in Tiếng Việt

See công an in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kəwŋ˧˧ aːn˧˧ [Hà-Nội], kəwŋ˧˥ aːŋ˧˥ [Huế], kəwŋ˧˧ aːŋ˧˧ [Saigon], kəwŋ˧˥ aːn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kəwŋ˧˥˧ aːn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 公安 (公, phiên âm là công, nghĩa là việc chung + 安, phiên âm là an, nghĩa là yên ổn).
  1. Cơ quan nhà nước chuyên giữ gìn trật tự, an ninh công cộng. Công an gồm có hai lực lượng chính làm lòng cốt. Đó là lực lượng An ninh nhân dân và lực lượng Cảnh sát nhân dân.
    Sense id: vi-công_an-vi-noun-xYGgVd5m
  2. Nhân viên công an. Tags: colloquial
    Sense id: vi-công_an-vi-noun-gK8ZchaV
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: cảnh sát, an ninh, sen đầm, cảnh vệ Translations: Public Security (Tiếng Anh), police (Tiếng Anh), policeman [masculine] (Tiếng Anh), policewoman (Tiếng Anh), Security (Tiếng Anh), sécurité publique (Tiếng Pháp), police (Tiếng Pháp), sécurité (Tiếng Pháp), 公安 (Tiếng Trung Quốc), 警 (Tiếng Trung Quốc), 警察 (Tiếng Trung Quốc), 保全 (Tiếng Trung Quốc), 保安 (Tiếng Trung Quốc), 警衛 (Tiếng Trung Quốc), seguridad pública (Tiếng Tây Ban Nha), policía (Tiếng Tây Ban Nha), seguridad (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 公安 (公, phiên âm là công, nghĩa là việc chung + 安, phiên âm là an, nghĩa là yên ổn).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đồn công an."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ngành công an."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cơ quan nhà nước chuyên giữ gìn trật tự, an ninh công cộng. Công an gồm có hai lực lượng chính làm lòng cốt. Đó là lực lượng An ninh nhân dân và lực lượng Cảnh sát nhân dân."
      ],
      "id": "vi-công_an-vi-noun-xYGgVd5m"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Nhờ công an chỉ đường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhân viên công an."
      ],
      "id": "vi-công_an-vi-noun-gK8ZchaV",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ aːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ aːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ aːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ aːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥˧ aːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cảnh sát"
    },
    {
      "word": "an ninh"
    },
    {
      "word": "sen đầm"
    },
    {
      "word": "cảnh vệ"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Public Security"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "seguridad pública"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "sécurité publique"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "公安"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "police"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "policeman"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "policewoman"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "raw_tags": [
        "giống đực và cái"
      ],
      "word": "policía"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "police"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "警"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "警察"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Security"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "seguridad"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "sécurité"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "保全"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "保安"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "警衛"
    }
  ],
  "word": "công an"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 公安 (公, phiên âm là công, nghĩa là việc chung + 安, phiên âm là an, nghĩa là yên ổn).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đồn công an."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ngành công an."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cơ quan nhà nước chuyên giữ gìn trật tự, an ninh công cộng. Công an gồm có hai lực lượng chính làm lòng cốt. Đó là lực lượng An ninh nhân dân và lực lượng Cảnh sát nhân dân."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Nhờ công an chỉ đường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhân viên công an."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ aːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ aːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ aːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ aːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥˧ aːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cảnh sát"
    },
    {
      "word": "an ninh"
    },
    {
      "word": "sen đầm"
    },
    {
      "word": "cảnh vệ"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Public Security"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "seguridad pública"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "sécurité publique"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "公安"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "police"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "policeman"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "policewoman"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "raw_tags": [
        "giống đực và cái"
      ],
      "word": "policía"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "police"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "警"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "警察"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Security"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "seguridad"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "sécurité"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "保全"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "保安"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "警衛"
    }
  ],
  "word": "công an"
}

Download raw JSONL data for công an meaning in Tiếng Việt (2.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.