"cô" meaning in Tiếng Việt

See in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ko˧˧ [Hà-Nội], ko˧˥ [Huế], ko˧˧ [Saigon], ko˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ko˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Chỉ có một mình, không dựa được vào ai.
    Sense id: vi-cô-vi-adj-UrcZZMJo
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ko˧˧ [Hà-Nội], ko˧˥ [Huế], ko˧˧ [Saigon], ko˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ko˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Em gái hoặc chị của cha (có thể dùng để xưng gọi).
    Sense id: vi-cô-vi-noun-7Q9-NkIg
  2. Từ dùng để chỉ hoặc gọi người con gái hoặc người phụ nữ trẻ tuổi, thường là chưa có chồng.
    Sense id: vi-cô-vi-noun-xwfkSEWR
  3. Từ dùng để gọi cô giáo hoặc cô giáo dùng để tự xưng khi nói với học sinh.
    Sense id: vi-cô-vi-noun-XGu-CEVS
  4. Từ dùng trong đối thoại để gọi người phụ nữ coi như bậc cô của mình với ý yêu mến, kính trọng, hoặc để người phụ nữ tự xưng một cách thân mật với người coi như hàng cháu của mình.
    Sense id: vi-cô-vi-noun-og3YWETV
  5. Từ dùng trong đối thoại để gọi em gái đã lớn tuổi với ý coi trọng, hoặc để gọi một cách thân mật người phụ nữ coi như vai em của mình (gọi theo cách gọi của con mình).
    Sense id: vi-cô-vi-noun-zYK10uOP
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ko˧˧ [Hà-Nội], ko˧˥ [Huế], ko˧˧ [Saigon], ko˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ko˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đun một dung dịch để làm bốc hơi nước cho đặc lại.
    Sense id: vi-cô-vi-verb-v81Ae-6f
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: aunt (Tiếng Anh), tía [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô ruột."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Bà cô họ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô đợi cháu với."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Em gái hoặc chị của cha (có thể dùng để xưng gọi)."
      ],
      "id": "vi-cô-vi-noun-7Q9-NkIg"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô bé."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô thợ trẻ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ hoặc gọi người con gái hoặc người phụ nữ trẻ tuổi, thường là chưa có chồng."
      ],
      "id": "vi-cô-vi-noun-xwfkSEWR"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô cho phép em nghỉ học một buổi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để gọi cô giáo hoặc cô giáo dùng để tự xưng khi nói với học sinh."
      ],
      "id": "vi-cô-vi-noun-XGu-CEVS"
    },
    {
      "glosses": [
        "Từ dùng trong đối thoại để gọi người phụ nữ coi như bậc cô của mình với ý yêu mến, kính trọng, hoặc để người phụ nữ tự xưng một cách thân mật với người coi như hàng cháu của mình."
      ],
      "id": "vi-cô-vi-noun-og3YWETV"
    },
    {
      "glosses": [
        "Từ dùng trong đối thoại để gọi em gái đã lớn tuổi với ý coi trọng, hoặc để gọi một cách thân mật người phụ nữ coi như vai em của mình (gọi theo cách gọi của con mình)."
      ],
      "id": "vi-cô-vi-noun-zYK10uOP"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cô"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ],
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Thân cô, thế cô."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ có một mình, không dựa được vào ai."
      ],
      "id": "vi-cô-vi-adj-UrcZZMJo",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cô"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô nước đường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ]
          ],
          "text": "Hai chén thuốc bắc cô lại còn một chén."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đun một dung dịch để làm bốc hơi nước cho đặc lại."
      ],
      "id": "vi-cô-vi-verb-v81Ae-6f"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "aunt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "tía"
    }
  ],
  "word": "cô"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô ruột."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Bà cô họ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô đợi cháu với."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Em gái hoặc chị của cha (có thể dùng để xưng gọi)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô bé."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô thợ trẻ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ hoặc gọi người con gái hoặc người phụ nữ trẻ tuổi, thường là chưa có chồng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô cho phép em nghỉ học một buổi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để gọi cô giáo hoặc cô giáo dùng để tự xưng khi nói với học sinh."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Từ dùng trong đối thoại để gọi người phụ nữ coi như bậc cô của mình với ý yêu mến, kính trọng, hoặc để người phụ nữ tự xưng một cách thân mật với người coi như hàng cháu của mình."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Từ dùng trong đối thoại để gọi em gái đã lớn tuổi với ý coi trọng, hoặc để gọi một cách thân mật người phụ nữ coi như vai em của mình (gọi theo cách gọi của con mình)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cô"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ],
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Thân cô, thế cô."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ có một mình, không dựa được vào ai."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cô"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cô nước đường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ]
          ],
          "text": "Hai chén thuốc bắc cô lại còn một chén."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đun một dung dịch để làm bốc hơi nước cho đặc lại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "aunt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "tía"
    }
  ],
  "word": "cô"
}

Download raw JSONL data for cô meaning in Tiếng Việt (3.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "cô"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cô",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cô"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cô",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.