"cân bằng" meaning in Tiếng Việt

See cân bằng in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kən˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], kəŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ [Huế], kəŋ˧˧ ɓaŋ˨˩ [Saigon], kən˧˥ ɓaŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], kən˧˥˧ ɓaŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có tác dụng bù trừ lẫn nhau; ngang nhau, tương đương với nhau.
    Sense id: vi-cân_bằng-vi-adj-Qh8ZQRV0
  2. Ở trạng thái trong đó tất cả các lực và tất cả các xu hướng đều hoàn toàn loại trừ lẫn nhau.
    Sense id: vi-cân_bằng-vi-adj-6Pcsvuwa
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: ổn định

Noun

IPA: kən˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], kəŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ [Huế], kəŋ˧˧ ɓaŋ˨˩ [Saigon], kən˧˥ ɓaŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], kən˧˥˧ ɓaŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Trạng thái.
    Sense id: vi-cân_bằng-vi-noun-HlRN97lj
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kən˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], kəŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ [Huế], kəŋ˧˧ ɓaŋ˨˩ [Saigon], kən˧˥ ɓaŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], kən˧˥˧ ɓaŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Làm cho trở thành.
    Sense id: vi-cân_bằng-vi-verb-UhFEyGi9
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cân bằng bền."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cân bằng động."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trạng thái."
      ],
      "id": "vi-cân_bằng-vi-noun-HlRN97lj"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kən˧˧ ɓa̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˧ ɓaŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥˧ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cân bằng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              19
            ]
          ],
          "text": "Thu và chi cân bằng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tác dụng bù trừ lẫn nhau; ngang nhau, tương đương với nhau."
      ],
      "id": "vi-cân_bằng-vi-adj-Qh8ZQRV0"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              30
            ]
          ],
          "text": "Con lắc đang ở vị trí cân bằng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mất cân bằng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái trong đó tất cả các lực và tất cả các xu hướng đều hoàn toàn loại trừ lẫn nhau."
      ],
      "id": "vi-cân_bằng-vi-adj-6Pcsvuwa"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kən˧˧ ɓa̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˧ ɓaŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥˧ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ổn định"
    }
  ],
  "word": "cân bằng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              26
            ]
          ],
          "text": "Đối trọng dùng để cân bằng một trọng lượng khác."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho trở thành."
      ],
      "id": "vi-cân_bằng-vi-verb-UhFEyGi9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kən˧˧ ɓa̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˧ ɓaŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥˧ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cân bằng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cân bằng bền."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cân bằng động."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trạng thái."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kən˧˧ ɓa̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˧ ɓaŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥˧ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cân bằng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              19
            ]
          ],
          "text": "Thu và chi cân bằng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tác dụng bù trừ lẫn nhau; ngang nhau, tương đương với nhau."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              30
            ]
          ],
          "text": "Con lắc đang ở vị trí cân bằng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mất cân bằng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái trong đó tất cả các lực và tất cả các xu hướng đều hoàn toàn loại trừ lẫn nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kən˧˧ ɓa̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˧ ɓaŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥˧ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ổn định"
    }
  ],
  "word": "cân bằng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              26
            ]
          ],
          "text": "Đối trọng dùng để cân bằng một trọng lượng khác."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho trở thành."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kən˧˧ ɓa̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˧ ɓaŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˥˧ ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cân bằng"
}

Download raw JSONL data for cân bằng meaning in Tiếng Việt (2.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.