"cáu" meaning in Tiếng Việt

See cáu in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kaw˧˥ [Hà-Nội], ka̰w˩˧ [Huế], kaw˧˥ [Saigon], kaw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰w˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có nhiều cáu bám.
    Sense id: vi-cáu-vi-adj-yW4bevfc
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: kaw˧˥ [Hà-Nội], ka̰w˩˧ [Huế], kaw˧˥ [Saigon], kaw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰w˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cặn ghét, bụi bặm bám vào người hay vật gì.
    Sense id: vi-cáu-vi-noun-GZT2hCsP
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kaw˧˥ [Hà-Nội], ka̰w˩˧ [Huế], kaw˧˥ [Saigon], kaw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰w˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tỏ ra bực tức, chực gây gổ, chửi mắng, đập phá một cách thiếu suy nghĩ.
    Sense id: vi-cáu-vi-verb-S5MZj9YM
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cáu bám đầy người ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Chén nhiều cáu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cặn ghét, bụi bặm bám vào người hay vật gì."
      ],
      "id": "vi-cáu-vi-noun-GZT2hCsP"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cáu"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ấm chén cáu đen cả, chẳng ai dám uống nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có nhiều cáu bám."
      ],
      "id": "vi-cáu-vi-adj-yW4bevfc"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cáu"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Phát cáu ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              34
            ]
          ],
          "text": "Nghe nó nói, chút nữa mình nổi cáu thì hỏng việc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tỏ ra bực tức, chực gây gổ, chửi mắng, đập phá một cách thiếu suy nghĩ."
      ],
      "id": "vi-cáu-vi-verb-S5MZj9YM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cáu"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cáu bám đầy người ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Chén nhiều cáu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cặn ghét, bụi bặm bám vào người hay vật gì."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cáu"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ấm chén cáu đen cả, chẳng ai dám uống nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có nhiều cáu bám."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cáu"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Phát cáu ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              34
            ]
          ],
          "text": "Nghe nó nói, chút nữa mình nổi cáu thì hỏng việc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tỏ ra bực tức, chực gây gổ, chửi mắng, đập phá một cách thiếu suy nghĩ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cáu"
}

Download raw JSONL data for cáu meaning in Tiếng Việt (2.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cáu"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cáu",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.