"cày" meaning in Tiếng Việt

See cày in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ka̤j˨˩ [Hà-Nội], kaj˧˧ [Huế], kaj˨˩ [Saigon], kaj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Nông cụ dùng sức kéo của trâu, bò hay của máy cày, để xúc và lật đất.
    Sense id: vi-cày-vi-noun-JQeiwuUt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ka̤j˨˩ [Hà-Nội], kaj˧˧ [Huế], kaj˨˩ [Saigon], kaj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Xúc và lật đất bằng cái cày.
    Sense id: vi-cày-vi-verb-rlDqDXCc
  2. Làm cho mặt đất tung lên.
    Sense id: vi-cày-vi-verb--xe3pQxB
  3. Ra sức làm một việc gì phải vất vả và lâu la.
    Sense id: vi-cày-vi-verb-~k8dGpOJ
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Một cày, một cuốc, thú nhà quê (Nguyễn Trãi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nông cụ dùng sức kéo của trâu, bò hay của máy cày, để xúc và lật đất."
      ],
      "id": "vi-cày-vi-noun-JQeiwuUt"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cày"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cày sâu, bừa kĩ, phân tro cho đều. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xúc và lật đất bằng cái cày."
      ],
      "id": "vi-cày-vi-verb-rlDqDXCc"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ],
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Bom đạn địch cày đi cày lại mảnh đất ấy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho mặt đất tung lên."
      ],
      "id": "vi-cày-vi-verb--xe3pQxB"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Anh ấy cày môn toán suốt đêm qua."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ra sức làm một việc gì phải vất vả và lâu la."
      ],
      "id": "vi-cày-vi-verb-~k8dGpOJ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cày"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Một cày, một cuốc, thú nhà quê (Nguyễn Trãi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nông cụ dùng sức kéo của trâu, bò hay của máy cày, để xúc và lật đất."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cày"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cày sâu, bừa kĩ, phân tro cho đều. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xúc và lật đất bằng cái cày."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ],
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Bom đạn địch cày đi cày lại mảnh đất ấy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho mặt đất tung lên."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Anh ấy cày môn toán suốt đêm qua."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ra sức làm một việc gì phải vất vả và lâu la."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cày"
}

Download raw JSONL data for cày meaning in Tiếng Việt (1.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cày"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cày",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.