See càn in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Quẻ càn và quẻ khôn chỉ trời và đất, cha và mẹ, chồng và vợ."
}
],
"glosses": [
"Quẻ đầu trong bát quái tượng trưng trời, cha, con trai, chồng..."
],
"id": "vi-càn-vi-noun-UybJZ8hm",
"raw_tags": [
"Cn. kiền"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ka̤ːn˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaːn˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "càn"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adv",
"pos_title": "Phó từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
11
]
],
"text": "Chớ nói càn."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Chớ viết càn (Hồ Chí Minh)"
}
],
"glosses": [
"Tầm bậy."
],
"id": "vi-càn-vi-adv-C79wx-fD"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Pha càn bụi cỏ, gốc cây ẩn mình (Truyện Kiều)"
}
],
"glosses": [
"Bừa bãi."
],
"id": "vi-càn-vi-adv--s6dVl1X"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ka̤ːn˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaːn˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "càn"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
16
]
],
"text": "Quân nguỵ đi càn."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
28,
31
]
],
"text": "Kinh nghiệm phá tề và chống càn. (Huy Cận)"
}
],
"glosses": [
"Hành quân ồ ạt vào một nơi để cướp bóc, chém giết."
],
"id": "vi-càn-vi-verb-mHix0hHU"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ka̤ːn˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaːn˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "càn"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Quẻ càn và quẻ khôn chỉ trời và đất, cha và mẹ, chồng và vợ."
}
],
"glosses": [
"Quẻ đầu trong bát quái tượng trưng trời, cha, con trai, chồng..."
],
"raw_tags": [
"Cn. kiền"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ka̤ːn˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaːn˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "càn"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adv",
"pos_title": "Phó từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
11
]
],
"text": "Chớ nói càn."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Chớ viết càn (Hồ Chí Minh)"
}
],
"glosses": [
"Tầm bậy."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Pha càn bụi cỏ, gốc cây ẩn mình (Truyện Kiều)"
}
],
"glosses": [
"Bừa bãi."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ka̤ːn˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaːn˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "càn"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
16
]
],
"text": "Quân nguỵ đi càn."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
28,
31
]
],
"text": "Kinh nghiệm phá tề và chống càn. (Huy Cận)"
}
],
"glosses": [
"Hành quân ồ ạt vào một nơi để cướp bóc, chém giết."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ka̤ːn˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaːŋ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaːn˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "càn"
}
Download raw JSONL data for càn meaning in Tiếng Việt (2.9kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"càn"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "càn",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"càn"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "càn",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.