"cà cuống chết đến đít còn cay" meaning in Tiếng Việt

See cà cuống chết đến đít còn cay in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

IPA: ka̤ː˨˩ kuəŋ˧˥ ʨet˧˥ ɗen˧˥ ɗit˧˥ kɔ̤n˨˩ kaj˧˧ [Hà-Nội], kaː˧˧ kuəŋ˩˧ ʨḛt˩˧ ɗḛn˩˧ ɗḭt˩˧ kɔŋ˧˧ kaj˧˥ [Huế], kaː˨˩ kuəŋ˧˥ ʨəːt˧˥ ɗəːŋ˧˥ ɗɨt˧˥ kɔŋ˨˩ kaj˧˧ [Saigon], kaː˧˧ kuəŋ˩˩ ʨet˩˩ ɗen˩˩ ɗit˩˩ kɔn˧˧ kaj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kaː˧˧ kuəŋ˩˧ ʨḛt˩˧ ɗḛn˩˧ ɗḭt˩˧ kɔn˧˧ kaj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Những kẻ có tính ngoan cố, cố chấp, cay cú trước sự thất bại hoặc cái sai rành rành của chính mình. Tags: figuratively
    Sense id: vi-cà_cuống_chết_đến_đít_còn_cay-vi-phrase-BWKUFZyo
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Những kẻ có tính ngoan cố, cố chấp, cay cú trước sự thất bại hoặc cái sai rành rành của chính mình."
      ],
      "id": "vi-cà_cuống_chết_đến_đít_còn_cay-vi-phrase-BWKUFZyo",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̤ː˨˩ kuəŋ˧˥ ʨet˧˥ ɗen˧˥ ɗit˧˥ kɔ̤n˨˩ kaj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˧˧ kuəŋ˩˧ ʨḛt˩˧ ɗḛn˩˧ ɗḭt˩˧ kɔŋ˧˧ kaj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˨˩ kuəŋ˧˥ ʨəːt˧˥ ɗəːŋ˧˥ ɗɨt˧˥ kɔŋ˨˩ kaj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˧˧ kuəŋ˩˩ ʨet˩˩ ɗen˩˩ ɗit˩˩ kɔn˧˧ kaj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˧˧ kuəŋ˩˧ ʨḛt˩˧ ɗḛn˩˧ ɗḭt˩˧ kɔn˧˧ kaj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "word": "cà cuống chết đến đít còn cay"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Những kẻ có tính ngoan cố, cố chấp, cay cú trước sự thất bại hoặc cái sai rành rành của chính mình."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̤ː˨˩ kuəŋ˧˥ ʨet˧˥ ɗen˧˥ ɗit˧˥ kɔ̤n˨˩ kaj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˧˧ kuəŋ˩˧ ʨḛt˩˧ ɗḛn˩˧ ɗḭt˩˧ kɔŋ˧˧ kaj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˨˩ kuəŋ˧˥ ʨəːt˧˥ ɗəːŋ˧˥ ɗɨt˧˥ kɔŋ˨˩ kaj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˧˧ kuəŋ˩˩ ʨet˩˩ ɗen˩˩ ɗit˩˩ kɔn˧˧ kaj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˧˧ kuəŋ˩˧ ʨḛt˩˧ ɗḛn˩˧ ɗḭt˩˧ kɔn˧˧ kaj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "word": "cà cuống chết đến đít còn cay"
}

Download raw JSONL data for cà cuống chết đến đít còn cay meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.