"buộc" meaning in Tiếng Việt

See buộc in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓuək˨˩ [Hà-Nội], ɓuək˨˨ [Huế], ɓuək˨˩˨ [Saigon], ɓuək˨˨ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. . Bó nhỏ, túm. Một sợi.
    Sense id: vi-buộc-vi-noun-NyQOwv24
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓuək˨˩ [Hà-Nội], ɓuək˨˨ [Huế], ɓuək˨˩˨ [Saigon], ɓuək˨˨ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Làm cho bị giữ chặt ở một vị trí bằng sợi dây.
    Sense id: vi-buộc-vi-verb-1MiKBoip
  2. Làm cho hoặc bị lâm vào thế nhất thiết phải làm điều gì đó trái ý muốn, vì không có cách nào khác.
    Sense id: vi-buộc-vi-verb-RbMpMQKh
  3. . Bắt phải nhận, phải chịu.
    Sense id: vi-buộc-vi-verb-GiwAj3Vf
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Một buộc bánh chưng."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Bó nhỏ, túm. Một sợi."
      ],
      "id": "vi-buộc-vi-noun-NyQOwv24",
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓuək˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˨",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "buộc"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dây buộc tóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Buộc vết thương."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trâu buộc ghét trâu ăn (tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              29
            ]
          ],
          "text": "Mình với ta không dây mà buộc... (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho bị giữ chặt ở một vị trí bằng sợi dây."
      ],
      "id": "vi-buộc-vi-verb-1MiKBoip"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bị buộc phải thôi việc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Buộc phải cầm vũ khí để tự vệ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Buộc lòng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho hoặc bị lâm vào thế nhất thiết phải làm điều gì đó trái ý muốn, vì không có cách nào khác."
      ],
      "id": "vi-buộc-vi-verb-RbMpMQKh"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đừng buộc cho nó cái tội ấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chỉ buộc một điều kiện."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Bắt phải nhận, phải chịu."
      ],
      "id": "vi-buộc-vi-verb-GiwAj3Vf",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓuək˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˨",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "buộc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Một buộc bánh chưng."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Bó nhỏ, túm. Một sợi."
      ],
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓuək˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˨",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "buộc"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dây buộc tóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Buộc vết thương."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trâu buộc ghét trâu ăn (tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              29
            ]
          ],
          "text": "Mình với ta không dây mà buộc... (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho bị giữ chặt ở một vị trí bằng sợi dây."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bị buộc phải thôi việc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Buộc phải cầm vũ khí để tự vệ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Buộc lòng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho hoặc bị lâm vào thế nhất thiết phải làm điều gì đó trái ý muốn, vì không có cách nào khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đừng buộc cho nó cái tội ấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chỉ buộc một điều kiện."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Bắt phải nhận, phải chịu."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓuək˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuək˨˨",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "buộc"
}

Download raw JSONL data for buộc meaning in Tiếng Việt (2.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "buộc"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "buộc",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.