"biểu quyết" meaning in Tiếng Việt

See biểu quyết in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓiə̰w˧˩˧ kwt˧˥ [Hà-Nội], ɓiəw˧˩˨ kwk˩˧ [Huế], ɓiəw˨˩˦ wk˧˥ [Saigon], ɓiəw˧˩ kwt˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiə̰ʔw˧˩ kwt˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Ý kiến biểu quyết (của hội nghị) bằng giơ tay.
    Sense id: vi-biểu_quyết-vi-noun-vqVGg7Gb Categories (other): Khẩu ngữ, Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓiə̰w˧˩˧ kwt˧˥ [Hà-Nội], ɓiəw˧˩˨ kwk˩˧ [Huế], ɓiəw˨˩˦ wk˧˥ [Saigon], ɓiəw˧˩ kwt˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiə̰ʔw˧˩ kwt˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tỏ ý kiến để quyết định một công việc chung nào đó, trong hội nghị, bằng cách bỏ phiếu hoặc giơ tay,...
    Sense id: vi-biểu_quyết-vi-verb-XehC04xD
  2. (hội nghị) tỏ ý kiến quyết định (tán thành hay không tán thành, đồng ý hay không đồng ý) về một vấn đề đã qua thảo luận (bằng cách bỏ phiếu hoặc giơ tay)
    Sense id: vi-biểu_quyết-vi-verb-hMmN0V6E Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. (đại biểu dự hội nghị) tham gia biểu quyết.
    Sense id: vi-biểu_quyết-vi-verb-GuSxHgEK Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              18
            ]
          ],
          "text": "Đại hội biểu quyết tán thành."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              43
            ]
          ],
          "text": "Đại biểu dự thính không có quyền biểu quyết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ],
            [
              27,
              37
            ]
          ],
          "text": "Lấy biểu quyết (lấy ý kiến biểu quyết bằng tay)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tỏ ý kiến để quyết định một công việc chung nào đó, trong hội nghị, bằng cách bỏ phiếu hoặc giơ tay,..."
      ],
      "id": "vi-biểu_quyết-vi-verb-XehC04xD"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              18
            ]
          ],
          "text": "đại hội biểu quyết tán thành với đa số tuyệt đối"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(hội nghị) tỏ ý kiến quyết định (tán thành hay không tán thành, đồng ý hay không đồng ý) về một vấn đề đã qua thảo luận (bằng cách bỏ phiếu hoặc giơ tay)"
      ],
      "id": "vi-biểu_quyết-vi-verb-hMmN0V6E"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              43
            ]
          ],
          "text": "đại biểu dự thính không có quyền biểu quyết"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(đại biểu dự hội nghị) tham gia biểu quyết."
      ],
      "id": "vi-biểu_quyết-vi-verb-GuSxHgEK"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ kwt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩˨ kwk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˨˩˦ wk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩ kwt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ kwt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biểu quyết"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Khẩu ngữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ]
          ],
          "text": "lấy biểu quyết"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý kiến biểu quyết (của hội nghị) bằng giơ tay."
      ],
      "id": "vi-biểu_quyết-vi-noun-vqVGg7Gb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ kwt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩˨ kwk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˨˩˦ wk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩ kwt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ kwt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biểu quyết"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              18
            ]
          ],
          "text": "Đại hội biểu quyết tán thành."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              43
            ]
          ],
          "text": "Đại biểu dự thính không có quyền biểu quyết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ],
            [
              27,
              37
            ]
          ],
          "text": "Lấy biểu quyết (lấy ý kiến biểu quyết bằng tay)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tỏ ý kiến để quyết định một công việc chung nào đó, trong hội nghị, bằng cách bỏ phiếu hoặc giơ tay,..."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              18
            ]
          ],
          "text": "đại hội biểu quyết tán thành với đa số tuyệt đối"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(hội nghị) tỏ ý kiến quyết định (tán thành hay không tán thành, đồng ý hay không đồng ý) về một vấn đề đã qua thảo luận (bằng cách bỏ phiếu hoặc giơ tay)"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              43
            ]
          ],
          "text": "đại biểu dự thính không có quyền biểu quyết"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(đại biểu dự hội nghị) tham gia biểu quyết."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ kwt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩˨ kwk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˨˩˦ wk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩ kwt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ kwt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biểu quyết"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Khẩu ngữ",
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ]
          ],
          "text": "lấy biểu quyết"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý kiến biểu quyết (của hội nghị) bằng giơ tay."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ kwt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩˨ kwk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˨˩˦ wk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩ kwt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ kwt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biểu quyết"
}

Download raw JSONL data for biểu quyết meaning in Tiếng Việt (2.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.