See biểu hiện in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 表現.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 23, 32 ] ], "text": "Coi thường chi tiết là biểu hiện của bệnh sơ lược." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Biểu hiện của chủ nghĩa cá nhân." } ], "glosses": [ "Cái ra ở bên ngoài." ], "id": "vi-biểu_hiện-vi-noun-4xrWSNoO" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ hiə̰ʔn˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩˨ hiə̰ŋ˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓiəw˨˩˦ hiəŋ˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩ hiən˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩ hiə̰n˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ hiə̰n˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "biểu hiện" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 表現.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 19 ] ], "text": "Hành động biểu hiện phẩm chất con người." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 19 ] ], "text": "Mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức." } ], "glosses": [ "Hiện rõ hoặc làm hiện rõ ra bên ngoài (nói về cái nội dung trừu tượng bên trong)." ], "id": "vi-biểu_hiện-vi-verb-zPGD21-v" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 25, 34 ] ], "text": "Âm nhạc dùng âm thanh để biểu hiện cuộc sống." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 21 ] ], "text": "Phương pháp biểu hiện của văn học." } ], "glosses": [ "Làm cho thấy rõ bằng phương tiện nghệ thuật." ], "id": "vi-biểu_hiện-vi-verb-IvNdv53Q" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ hiə̰ʔn˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩˨ hiə̰ŋ˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓiəw˨˩˦ hiəŋ˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩ hiən˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩ hiə̰n˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ hiə̰n˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "show" }, { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "express" } ], "word": "biểu hiện" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Động từ" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 表現.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 23, 32 ] ], "text": "Coi thường chi tiết là biểu hiện của bệnh sơ lược." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Biểu hiện của chủ nghĩa cá nhân." } ], "glosses": [ "Cái ra ở bên ngoài." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ hiə̰ʔn˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩˨ hiə̰ŋ˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓiəw˨˩˦ hiəŋ˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩ hiən˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩ hiə̰n˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ hiə̰n˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "biểu hiện" } { "categories": [ "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 表現.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 19 ] ], "text": "Hành động biểu hiện phẩm chất con người." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 19 ] ], "text": "Mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức." } ], "glosses": [ "Hiện rõ hoặc làm hiện rõ ra bên ngoài (nói về cái nội dung trừu tượng bên trong)." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 25, 34 ] ], "text": "Âm nhạc dùng âm thanh để biểu hiện cuộc sống." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 21 ] ], "text": "Phương pháp biểu hiện của văn học." } ], "glosses": [ "Làm cho thấy rõ bằng phương tiện nghệ thuật." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ hiə̰ʔn˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩˨ hiə̰ŋ˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓiəw˨˩˦ hiəŋ˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩ hiən˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɓiəw˧˩ hiə̰n˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ hiə̰n˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "show" }, { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "express" } ], "word": "biểu hiện" }
Download raw JSONL data for biểu hiện meaning in Tiếng Việt (3.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.