"biểu dương" meaning in Tiếng Việt

See biểu dương in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɓiə̰w˧˩˧ zɨəŋ˧˧ [Hà-Nội], ɓiəw˧˩˨ jɨəŋ˧˥ [Huế], ɓiəw˨˩˦ jɨəŋ˧˧ [Saigon], ɓiəw˧˩ ɟɨəŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiə̰ʔw˧˩ ɟɨəŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Công khai khen ngợi (người tốt, việc tốt) cho mọi người biết.
    Sense id: vi-biểu_dương-vi-verb-w7T9dHyv Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Phô bày cái mạnh của mình để gây tin tưởng hoặc gây thanh thế.
    Sense id: vi-biểu_dương-vi-verb-BqP8FdXj Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: tuyên dương
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "biểu dương tinh thần tương thân tương ái"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Công khai khen ngợi (người tốt, việc tốt) cho mọi người biết."
      ],
      "id": "vi-biểu_dương-vi-verb-w7T9dHyv"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              25
            ]
          ],
          "text": "cuộc diễu hành biểu dương lực lượng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phô bày cái mạnh của mình để gây tin tưởng hoặc gây thanh thế."
      ],
      "id": "vi-biểu_dương-vi-verb-BqP8FdXj"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ zɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩˨ jɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˨˩˦ jɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩ ɟɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ ɟɨəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "tuyên dương"
    }
  ],
  "word": "biểu dương"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "biểu dương tinh thần tương thân tương ái"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Công khai khen ngợi (người tốt, việc tốt) cho mọi người biết."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              25
            ]
          ],
          "text": "cuộc diễu hành biểu dương lực lượng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phô bày cái mạnh của mình để gây tin tưởng hoặc gây thanh thế."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ zɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩˨ jɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˨˩˦ jɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩ ɟɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ ɟɨəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "tuyên dương"
    }
  ],
  "word": "biểu dương"
}

Download raw JSONL data for biểu dương meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.