"biết" meaning in Tiếng Việt

See biết in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɓiət˧˥ [Hà-Nội], ɓiə̰k˩˧ [Huế], ɓiək˧˥ [Saigon], ɓiət˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiə̰t˩˧ [Hà-Tĩnh] Audio: LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-biết.wav
  1. Có ý niệm về người, vật hoặc điều gì đó, để có thể nhận ra được hoặc có thể khẳng định được sự tồn tại của người, vật hoặc điều ấy.
    Sense id: vi-biết-vi-verb-lZsdhey0 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Có khả năng làm được việc gì đó, có khả năng vận dụng được, do học tập, luyện tập, hoặc có khi do bản năng.
    Sense id: vi-biết-vi-verb-EkphOyBw Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Nhận rõ được thực chất hoặc giá trị để có được sự đối xử thích đáng.
    Sense id: vi-biết-vi-verb-lRw836a4 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (có khả năng): to know how (to) (Tiếng Anh), 知 (Tiếng Trung Quốc) Translations (có ý niệm): to know (Tiếng Anh), 知 (Tiếng Trung Quốc), saber (Tiếng Tây Ban Nha) Translations (nhận rõ được thực chất hoặc giá trị): conocer (Tiếng Tây Ban Nha)
Categories (other): Mục từ có bản dịch tiếng Anh, Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc, Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha, Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt, Mục từ có hộp bản dịch, Mục từ tiếng Việt, Trang có 1 đề mục ngôn ngữ, Trang có đề mục ngôn ngữ, Động từ tiếng Việt Derived forms: ăn vụng không biết chùi mép, biết bao, biết bao nhiêu, biết chừng nào, biết đâu, biết đâu chừng, biết đâu đấy, biết điều, biết mấy, biết nghĩ, biết người biết của, biết người biết ta, biết ơn, biết tay, biết thân, biết thân biết phận, biết thì thưa thốt không biết thì dựa cột mà nghe, biết thỏm, biết thóp, biết tỏng, biết tỏng tòng tong, cảm biết, chưa biết chừng, hay biết, hết biết, hiểu biết, không biết chừng, nhận biết, phải biết, quen biết, thuyết không thể biết, thừa biết, trải biết
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "ăn vụng không biết chùi mép"
    },
    {
      "word": "biết bao"
    },
    {
      "word": "biết bao nhiêu"
    },
    {
      "word": "biết chừng nào"
    },
    {
      "word": "biết đâu"
    },
    {
      "word": "biết đâu chừng"
    },
    {
      "word": "biết đâu đấy"
    },
    {
      "word": "biết điều"
    },
    {
      "word": "biết mấy"
    },
    {
      "word": "biết nghĩ"
    },
    {
      "word": "biết người biết của"
    },
    {
      "word": "biết người biết ta"
    },
    {
      "word": "biết ơn"
    },
    {
      "word": "biết tay"
    },
    {
      "word": "biết thân"
    },
    {
      "word": "biết thân biết phận"
    },
    {
      "word": "biết thì thưa thốt không biết thì dựa cột mà nghe"
    },
    {
      "word": "biết thỏm"
    },
    {
      "word": "biết thóp"
    },
    {
      "word": "biết tỏng"
    },
    {
      "word": "biết tỏng tòng tong"
    },
    {
      "word": "cảm biết"
    },
    {
      "word": "chưa biết chừng"
    },
    {
      "word": "hay biết"
    },
    {
      "word": "hết biết"
    },
    {
      "word": "hiểu biết"
    },
    {
      "word": "không biết chừng"
    },
    {
      "word": "nhận biết"
    },
    {
      "word": "phải biết"
    },
    {
      "word": "quen biết"
    },
    {
      "word": "thuyết không thể biết"
    },
    {
      "word": "thừa biết"
    },
    {
      "word": "trải biết"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ],
            [
              22,
              26
            ]
          ],
          "text": "Biết mặt, nhưng không biết tên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Báo cho biết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ăn chưa biết ngon."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Thức lâu mới biết đêm dài... (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có ý niệm về người, vật hoặc điều gì đó, để có thể nhận ra được hoặc có thể khẳng định được sự tồn tại của người, vật hoặc điều ấy."
      ],
      "id": "vi-biết-vi-verb-lZsdhey0"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biết bơi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biết nhiều nghề."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biết tiếng Pháp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biết cách ăn ở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Trẻ sinh ra đã biết bú."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có khả năng làm được việc gì đó, có khả năng vận dụng được, do học tập, luyện tập, hoặc có khi do bản năng."
      ],
      "id": "vi-biết-vi-verb-EkphOyBw"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Đường dài mới biết ngựa hay (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhận rõ được thực chất hoặc giá trị để có được sự đối xử thích đáng."
      ],
      "id": "vi-biết-vi-verb-lRw836a4"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-biết.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b6/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-biết.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-biết.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b6/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-biết.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-biết.wav.ogg",
      "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-biết.wav"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "có ý niệm",
      "word": "to know"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "có ý niệm",
      "word": "saber"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "có ý niệm",
      "word": "知"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "có khả năng",
      "word": "to know how (to)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "có khả năng",
      "word": "知"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "nhận rõ được thực chất hoặc giá trị",
      "word": "conocer"
    }
  ],
  "word": "biết"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "ăn vụng không biết chùi mép"
    },
    {
      "word": "biết bao"
    },
    {
      "word": "biết bao nhiêu"
    },
    {
      "word": "biết chừng nào"
    },
    {
      "word": "biết đâu"
    },
    {
      "word": "biết đâu chừng"
    },
    {
      "word": "biết đâu đấy"
    },
    {
      "word": "biết điều"
    },
    {
      "word": "biết mấy"
    },
    {
      "word": "biết nghĩ"
    },
    {
      "word": "biết người biết của"
    },
    {
      "word": "biết người biết ta"
    },
    {
      "word": "biết ơn"
    },
    {
      "word": "biết tay"
    },
    {
      "word": "biết thân"
    },
    {
      "word": "biết thân biết phận"
    },
    {
      "word": "biết thì thưa thốt không biết thì dựa cột mà nghe"
    },
    {
      "word": "biết thỏm"
    },
    {
      "word": "biết thóp"
    },
    {
      "word": "biết tỏng"
    },
    {
      "word": "biết tỏng tòng tong"
    },
    {
      "word": "cảm biết"
    },
    {
      "word": "chưa biết chừng"
    },
    {
      "word": "hay biết"
    },
    {
      "word": "hết biết"
    },
    {
      "word": "hiểu biết"
    },
    {
      "word": "không biết chừng"
    },
    {
      "word": "nhận biết"
    },
    {
      "word": "phải biết"
    },
    {
      "word": "quen biết"
    },
    {
      "word": "thuyết không thể biết"
    },
    {
      "word": "thừa biết"
    },
    {
      "word": "trải biết"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ],
            [
              22,
              26
            ]
          ],
          "text": "Biết mặt, nhưng không biết tên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Báo cho biết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ăn chưa biết ngon."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Thức lâu mới biết đêm dài... (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có ý niệm về người, vật hoặc điều gì đó, để có thể nhận ra được hoặc có thể khẳng định được sự tồn tại của người, vật hoặc điều ấy."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biết bơi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biết nhiều nghề."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biết tiếng Pháp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biết cách ăn ở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Trẻ sinh ra đã biết bú."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có khả năng làm được việc gì đó, có khả năng vận dụng được, do học tập, luyện tập, hoặc có khi do bản năng."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Đường dài mới biết ngựa hay (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhận rõ được thực chất hoặc giá trị để có được sự đối xử thích đáng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-biết.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b6/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-biết.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-biết.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b6/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-biết.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-biết.wav.ogg",
      "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-biết.wav"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "có ý niệm",
      "word": "to know"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "có ý niệm",
      "word": "saber"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "có ý niệm",
      "word": "知"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "có khả năng",
      "word": "to know how (to)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "có khả năng",
      "word": "知"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "nhận rõ được thực chất hoặc giá trị",
      "word": "conocer"
    }
  ],
  "word": "biết"
}

Download raw JSONL data for biết meaning in Tiếng Việt (4.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "biết"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "biết",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phồn thể",
  "path": [
    "biết"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "biết",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "biết"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "biết",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.