"biến chứng" meaning in Tiếng Việt

See biến chứng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓiən˧˥ ʨɨŋ˧˥ [Hà-Nội], ɓiə̰ŋ˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ [Huế], ɓiəŋ˧˥ ʨɨŋ˧˥ [Saigon], ɓiən˩˩ ʨɨŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiə̰n˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Hiện tượng bệnh lí mới phát sinh thêm trong quá trình mắc bệnh, làm cho bệnh phức tạp và nặng hơn.
    Sense id: vi-biến_chứng-vi-noun-N-XroWKh
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓiən˧˥ ʨɨŋ˧˥ [Hà-Nội], ɓiə̰ŋ˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ [Huế], ɓiəŋ˧˥ ʨɨŋ˧˥ [Saigon], ɓiən˩˩ ʨɨŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiə̰n˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Gây ra.
    Sense id: vi-biến_chứng-vi-verb-gL67l1Ch
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              30
            ]
          ],
          "text": "Viêm phổi thường là biến chứng của cúm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hiện tượng bệnh lí mới phát sinh thêm trong quá trình mắc bệnh, làm cho bệnh phức tạp và nặng hơn."
      ],
      "id": "vi-biến_chứng-vi-noun-N-XroWKh"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ŋ˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˩˩ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biến chứng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              28
            ]
          ],
          "text": "Bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gây ra."
      ],
      "id": "vi-biến_chứng-vi-verb-gL67l1Ch"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ŋ˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˩˩ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biến chứng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              30
            ]
          ],
          "text": "Viêm phổi thường là biến chứng của cúm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hiện tượng bệnh lí mới phát sinh thêm trong quá trình mắc bệnh, làm cho bệnh phức tạp và nặng hơn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ŋ˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˩˩ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biến chứng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              28
            ]
          ],
          "text": "Bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gây ra."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ŋ˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥ ʨɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˩˩ ʨɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biến chứng"
}

Download raw JSONL data for biến chứng meaning in Tiếng Việt (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.