"biến cách" meaning in Tiếng Việt

See biến cách in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓiən˧˥ kajk˧˥ [Hà-Nội], ɓiə̰ŋ˩˧ ka̰t˩˧ [Huế], ɓiəŋ˧˥ kat˧˥ [Saigon], ɓiən˩˩ kajk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiə̰n˩˧ ka̰jk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Sự biến đổi dạng của một từ; áp dụng cho danh từ, đại từ, tính từ, trạng từ và mạo từ.
    Sense id: vi-biến_cách-vi-noun-4IJg0FEw Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Ngôn ngữ học Topics: linguistics
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓiən˧˥ kajk˧˥ [Hà-Nội], ɓiə̰ŋ˩˧ ka̰t˩˧ [Huế], ɓiəŋ˧˥ kat˧˥ [Saigon], ɓiən˩˩ kajk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiə̰n˩˧ ka̰jk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thay đổi cái cũ để đưa cái mới vào.
    Sense id: vi-biến_cách-vi-verb-PeA23~iu
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Âm Hán-Việt của chữ Hán 變 và 格."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Ngôn ngữ học",
          "orig": "vi:Ngôn ngữ học",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bảng biến cách của danh từ tiếng Nga."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự biến đổi dạng của một từ; áp dụng cho danh từ, đại từ, tính từ, trạng từ và mạo từ."
      ],
      "id": "vi-biến_cách-vi-noun-4IJg0FEw",
      "topics": [
        "linguistics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥ kajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ŋ˩˧ ka̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥ kat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˩˩ kajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˩˧ ka̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biến cách"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Âm Hán-Việt của chữ Hán 變 và 格."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Biến cách phong tục."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thay đổi cái cũ để đưa cái mới vào."
      ],
      "id": "vi-biến_cách-vi-verb-PeA23~iu"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥ kajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ŋ˩˧ ka̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥ kat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˩˩ kajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˩˧ ka̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biến cách"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Âm Hán-Việt của chữ Hán 變 và 格."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "vi:Ngôn ngữ học"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bảng biến cách của danh từ tiếng Nga."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự biến đổi dạng của một từ; áp dụng cho danh từ, đại từ, tính từ, trạng từ và mạo từ."
      ],
      "topics": [
        "linguistics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥ kajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ŋ˩˧ ka̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥ kat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˩˩ kajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˩˧ ka̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biến cách"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Âm Hán-Việt của chữ Hán 變 và 格."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Biến cách phong tục."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thay đổi cái cũ để đưa cái mới vào."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥ kajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ŋ˩˧ ka̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥ kat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˩˩ kajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˩˧ ka̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biến cách"
}

Download raw JSONL data for biến cách meaning in Tiếng Việt (2.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.