"biên" meaning in Tiếng Việt

See biên in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓiən˧˧ [Hà-Nội], ɓiəŋ˧˥ [Huế], ɓiəŋ˧˧ [Saigon], ɓiən˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Phần sát cạnh một số bề mặt.
    Sense id: vi-biên-vi-noun-fDDppIgC
  2. biên giới (nói tắt)
    Sense id: vi-biên-vi-noun-3vheuzI0
  3. Bộ phận máy nối pít tông với trục động cơ nhiệt, dùng để truyền một chuyển động hoặc biến đổi một chuyển động thẳng tuần hoàn thành chuyển động tròn.
    Sense id: vi-biên-vi-noun-Tcz5ohQ5
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓiən˧˧ [Hà-Nội], ɓiəŋ˧˥ [Huế], ɓiəŋ˧˧ [Saigon], ɓiən˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Viết, ghi chép.
    Sense id: vi-biên-vi-verb-tTn01T9z
  2. biên soạn kịch (nói tắt)
    Sense id: vi-biên-vi-verb-f4xjRTUy Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Bóng ra ngoài biên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Trọng tài biên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biên vải."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần sát cạnh một số bề mặt."
      ],
      "id": "vi-biên-vi-noun-fDDppIgC"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              13
            ]
          ],
          "text": "chợ vùng biên"
        }
      ],
      "glosses": [
        "biên giới (nói tắt)"
      ],
      "id": "vi-biên-vi-noun-3vheuzI0"
    },
    {
      "glosses": [
        "Bộ phận máy nối pít tông với trục động cơ nhiệt, dùng để truyền một chuyển động hoặc biến đổi một chuyển động thẳng tuần hoàn thành chuyển động tròn."
      ],
      "id": "vi-biên-vi-noun-Tcz5ohQ5"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biên"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biên địa chỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Viết, ghi chép."
      ],
      "id": "vi-biên-vi-verb-tTn01T9z"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "vở kịch tự biên tự diễn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "biên soạn kịch (nói tắt)"
      ],
      "id": "vi-biên-vi-verb-f4xjRTUy"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biên"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Bóng ra ngoài biên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Trọng tài biên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biên vải."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần sát cạnh một số bề mặt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              13
            ]
          ],
          "text": "chợ vùng biên"
        }
      ],
      "glosses": [
        "biên giới (nói tắt)"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Bộ phận máy nối pít tông với trục động cơ nhiệt, dùng để truyền một chuyển động hoặc biến đổi một chuyển động thẳng tuần hoàn thành chuyển động tròn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biên"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biên địa chỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Viết, ghi chép."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "vở kịch tự biên tự diễn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "biên soạn kịch (nói tắt)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "biên"
}

Download raw JSONL data for biên meaning in Tiếng Việt (2.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "biên"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "biên",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "biên"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "biên",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.