See biên đội in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
8
]
],
"text": "Biên đội tàu sân bay hải quân."
}
],
"glosses": [
"Phân đội chiến thuật nhỏ nhất của không quân và hải quân, thường gồm ba hoặc bốn máy bay/tàu chiến cùng loại để tác chiến hoặc thực hiện các nhiệm vụ khác, có thể hoạt động độc lập hay trong đội hình chiến đấu của phi đội hoặc hải đội."
],
"id": "vi-biên_đội-vi-noun-LDuqPSbD"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓiən˧˧ ɗo̰ʔj˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓiəŋ˧˥ ɗo̰j˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓiəŋ˧˧ ɗoj˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓiən˧˥ ɗoj˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɓiən˧˥ ɗo̰j˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓiən˧˥˧ ɗo̰j˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "biên đội"
}
{
"categories": [
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
8
]
],
"text": "Biên đội tàu sân bay hải quân."
}
],
"glosses": [
"Phân đội chiến thuật nhỏ nhất của không quân và hải quân, thường gồm ba hoặc bốn máy bay/tàu chiến cùng loại để tác chiến hoặc thực hiện các nhiệm vụ khác, có thể hoạt động độc lập hay trong đội hình chiến đấu của phi đội hoặc hải đội."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓiən˧˧ ɗo̰ʔj˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓiəŋ˧˥ ɗo̰j˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓiəŋ˧˧ ɗoj˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓiən˧˥ ɗoj˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɓiən˧˥ ɗo̰j˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓiən˧˥˧ ɗo̰j˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "biên đội"
}
Download raw JSONL data for biên đội meaning in Tiếng Việt (1.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.