"bay" meaning in Tiếng Việt

See bay in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: ɓaj˧˧ [Hà-Nội], ɓaj˧˥ [Huế], ɓaj˧˧ [Saigon], ɓaj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓaj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Một cách dễ dàng, nhanh chóng.
    Sense id: vi-bay-vi-adv-Y3aRSH3D
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɓaj˧˧ [Hà-Nội], ɓaj˧˥ [Huế], ɓaj˧˧ [Saigon], ɓaj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓaj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Dụng cụ có lưỡi bằng sắt, hoặc thép mỏng, cán tròn, dùng để xây, trát, miết cho phẳng.
    Sense id: vi-bay-vi-noun-t3RO7~w0
  2. Dao mỏng hình lá trúc dùng để cạo sơn dầu khi vẽ.
    Sense id: vi-bay-vi-noun-6uPYCrej
  3. Dụng cụ có thân tròn, hai đầu mỏng, vát, dùng để gọt khoét khi nặn tượng.
    Sense id: vi-bay-vi-noun-jiBuENcE
  4. Mày.
    Sense id: vi-bay-vi-noun-FEW6QEsa
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓaj˧˧ [Hà-Nội], ɓaj˧˥ [Huế], ɓaj˧˧ [Saigon], ɓaj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓaj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Di chuyển trên không trung.
    Sense id: vi-bay-vi-verb-s0rRDc-c
  2. Phất phơ chuyển động theo làn gió.
    Sense id: vi-bay-vi-verb-wKQcLO6y
  3. Di chuyển, chuyển động hết sức nhanh.
    Sense id: vi-bay-vi-verb-YcZnxCC-
  4. Đi bằng máy bay.
    Sense id: vi-bay-vi-verb-ZSIlm5kV
  5. Phai nhạt, biến mất.
    Sense id: vi-bay-vi-verb-d7znoW0O
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dùng bay trát nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bay thợ xây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dụng cụ có lưỡi bằng sắt, hoặc thép mỏng, cán tròn, dùng để xây, trát, miết cho phẳng."
      ],
      "id": "vi-bay-vi-noun-t3RO7~w0"
    },
    {
      "glosses": [
        "Dao mỏng hình lá trúc dùng để cạo sơn dầu khi vẽ."
      ],
      "id": "vi-bay-vi-noun-6uPYCrej"
    },
    {
      "glosses": [
        "Dụng cụ có thân tròn, hai đầu mỏng, vát, dùng để gọt khoét khi nặn tượng."
      ],
      "id": "vi-bay-vi-noun-jiBuENcE"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tụi bay uống dữ quá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Mẹ con nhà bay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mày."
      ],
      "id": "vi-bay-vi-noun-FEW6QEsa"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bay"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chối bay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cãi bay ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Việc này nó làm bay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một cách dễ dàng, nhanh chóng."
      ],
      "id": "vi-bay-vi-adv-Y3aRSH3D"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bay"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chim bay ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ],
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Máy bay đang bay trên trời."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Di chuyển trên không trung."
      ],
      "id": "vi-bay-vi-verb-s0rRDc-c"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cờ bay trên đỉnh tháp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phất phơ chuyển động theo làn gió."
      ],
      "id": "vi-bay-vi-verb-wKQcLO6y"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Đạn bay vèo vèo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Di chuyển, chuyển động hết sức nhanh."
      ],
      "id": "vi-bay-vi-verb-YcZnxCC-"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Nghe tin ấy anh vội bay về nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi bằng máy bay."
      ],
      "id": "vi-bay-vi-verb-ZSIlm5kV"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Áo bay màu ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Rượu bay hết mùi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phai nhạt, biến mất."
      ],
      "id": "vi-bay-vi-verb-d7znoW0O"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bay"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dùng bay trát nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bay thợ xây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dụng cụ có lưỡi bằng sắt, hoặc thép mỏng, cán tròn, dùng để xây, trát, miết cho phẳng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Dao mỏng hình lá trúc dùng để cạo sơn dầu khi vẽ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Dụng cụ có thân tròn, hai đầu mỏng, vát, dùng để gọt khoét khi nặn tượng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tụi bay uống dữ quá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Mẹ con nhà bay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mày."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bay"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chối bay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cãi bay ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Việc này nó làm bay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một cách dễ dàng, nhanh chóng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bay"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chim bay ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ],
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Máy bay đang bay trên trời."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Di chuyển trên không trung."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cờ bay trên đỉnh tháp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phất phơ chuyển động theo làn gió."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Đạn bay vèo vèo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Di chuyển, chuyển động hết sức nhanh."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Nghe tin ấy anh vội bay về nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi bằng máy bay."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Áo bay màu ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Rượu bay hết mùi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phai nhạt, biến mất."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bay"
}

Download raw JSONL data for bay meaning in Tiếng Việt (3.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bay"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bay",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.