"ba rọi" meaning in Tiếng Việt

See ba rọi in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɓaː˧˧ zɔ̰ʔj˨˩ [Hà-Nội], ɓaː˧˥ ʐɔ̰j˨˨ [Huế], ɓaː˧˧ ɹɔj˨˩˨ [Saigon], ɓaː˧˥ ɹɔj˨˨ [Vinh], ɓaː˧˥ ɹɔ̰j˨˨ [Thanh-Chương], ɓaː˧˥˧ ɹɔ̰j˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Nửa đùa nửa thật, có ý xỏ xiên.
    Sense id: vi-ba_rọi-vi-adj-DShkVLr2
  2. Pha tạp một cách lố lăng.
    Sense id: vi-ba_rọi-vi-adj-MC76vh-N
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɓaː˧˧ zɔ̰ʔj˨˩ [Hà-Nội], ɓaː˧˥ ʐɔ̰j˨˨ [Huế], ɓaː˧˧ ɹɔj˨˩˨ [Saigon], ɓaː˧˥ ɹɔj˨˨ [Vinh], ɓaː˧˥ ɹɔ̰j˨˨ [Thanh-Chương], ɓaː˧˥˧ ɹɔ̰j˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Ba chỉ.
    Sense id: vi-ba_rọi-vi-noun-TS~2oIog
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Ba chỉ."
      ],
      "id": "vi-ba_rọi-vi-noun-TS~2oIog",
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ zɔ̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ʐɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ɹɔj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ɹɔj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ɹɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥˧ ɹɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ba rọi"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              11
            ]
          ],
          "text": "Tính ba rọi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nửa đùa nửa thật, có ý xỏ xiên."
      ],
      "id": "vi-ba_rọi-vi-adj-DShkVLr2",
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nói tiếng Tây ba rọi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Pha tạp một cách lố lăng."
      ],
      "id": "vi-ba_rọi-vi-adj-MC76vh-N"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ zɔ̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ʐɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ɹɔj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ɹɔj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ɹɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥˧ ɹɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ba rọi"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Ba chỉ."
      ],
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ zɔ̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ʐɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ɹɔj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ɹɔj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ɹɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥˧ ɹɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ba rọi"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              11
            ]
          ],
          "text": "Tính ba rọi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nửa đùa nửa thật, có ý xỏ xiên."
      ],
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nói tiếng Tây ba rọi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Pha tạp một cách lố lăng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ zɔ̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ʐɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ɹɔj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ɹɔj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥ ɹɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥˧ ɹɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ba rọi"
}

Download raw JSONL data for ba rọi meaning in Tiếng Việt (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.