"bừa" meaning in Tiếng Việt

See bừa in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɓɨ̤ə˨˩ [Hà-Nội], ɓɨə˧˧ [Huế], ɓɨə˨˩ [Saigon], ɓɨə˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. (thường dùng phụ sau.
    Sense id: vi-bừa-vi-adj-gzMSHUTT
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɓɨ̤ə˨˩ [Hà-Nội], ɓɨə˧˧ [Huế], ɓɨə˨˩ [Saigon], ɓɨə˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Nông cụ dùng sức kéo để làm nhỏ, làm nhuyễn đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch cỏ, có nhiều kiểu loại khác nhau.
    Sense id: vi-bừa-vi-noun-FmkylzlX
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓɨ̤ə˨˩ [Hà-Nội], ɓɨə˧˧ [Huế], ɓɨə˨˩ [Saigon], ɓɨə˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Làm nhỏ, làm nhuyễn đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch cỏ bằng cái.
    Sense id: vi-bừa-vi-verb-oi9o71j3
  2. Không kể gì trật tự.
    Sense id: vi-bừa-vi-verb-sh1Ng2q3
  3. Không kể gì đúng sai, hậu quả, chỉ cốt làm cho xong.
    Sense id: vi-bừa-vi-verb-2sEB~KGy
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Kéo bừa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bừa cải tiến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nông cụ dùng sức kéo để làm nhỏ, làm nhuyễn đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch cỏ, có nhiều kiểu loại khác nhau."
      ],
      "id": "vi-bừa-vi-noun-FmkylzlX"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɨ̤ə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bừa"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(thường dùng phụ sau."
      ],
      "id": "vi-bừa-vi-adj-gzMSHUTT"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɨ̤ə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bừa"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cày sâu bừa kĩ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              34
            ]
          ],
          "text": "Chồng cày, vợ cấy, con trâu đi bừa (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm nhỏ, làm nhuyễn đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch cỏ bằng cái."
      ],
      "id": "vi-bừa-vi-verb-oi9o71j3"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Giấy má bỏ bừa trong ngăn kéo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không kể gì trật tự."
      ],
      "id": "vi-bừa-vi-verb-sh1Ng2q3"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              27
            ]
          ],
          "text": "Không hiểu, chớ trả lời bừa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Tự ý làm bừa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không kể gì đúng sai, hậu quả, chỉ cốt làm cho xong."
      ],
      "id": "vi-bừa-vi-verb-2sEB~KGy"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɨ̤ə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bừa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Kéo bừa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bừa cải tiến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nông cụ dùng sức kéo để làm nhỏ, làm nhuyễn đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch cỏ, có nhiều kiểu loại khác nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɨ̤ə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bừa"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(thường dùng phụ sau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɨ̤ə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bừa"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cày sâu bừa kĩ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              34
            ]
          ],
          "text": "Chồng cày, vợ cấy, con trâu đi bừa (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm nhỏ, làm nhuyễn đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch cỏ bằng cái."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Giấy má bỏ bừa trong ngăn kéo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không kể gì trật tự."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              27
            ]
          ],
          "text": "Không hiểu, chớ trả lời bừa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Tự ý làm bừa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không kể gì đúng sai, hậu quả, chỉ cốt làm cho xong."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɨ̤ə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bừa"
}

Download raw JSONL data for bừa meaning in Tiếng Việt (3.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bừa"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bừa",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.