"bục" meaning in Tiếng Việt

See bục in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɓṵʔk˨˩ [Hà-Nội], ɓṵk˨˨ [Huế], ɓuk˨˩˨ [Saigon], ɓuk˨˨ [Vinh], ɓṵk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Bị vỡ do tác động của một sức ép.
    Sense id: vi-bục-vi-adj-TuHhMHTV
  2. Bị rách vì đã dùng lâu.
    Sense id: vi-bục-vi-adj-g2pn3F0K
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɓṵʔk˨˩ [Hà-Nội], ɓṵk˨˨ [Huế], ɓuk˨˩˨ [Saigon], ɓuk˨˨ [Vinh], ɓṵk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Bệ bằng gỗ hoặc xây bằng gạch để đứng hay ngồi cao lên.
    Sense id: vi-bục-vi-noun-5pc6Qjt8
  2. Giường bằng gỗ, hình hộp, có chỗ chứa đồ đạc ở dưới chỗ nằm.
    Sense id: vi-bục-vi-noun-RISdc6CE
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Thầy giáo đứng trên bục viết bảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Chiếu đã trải lên cái bục gạch trước bàn thờ (Nguyễn Đình Thi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bệ bằng gỗ hoặc xây bằng gạch để đứng hay ngồi cao lên."
      ],
      "id": "vi-bục-vi-noun-5pc6Qjt8"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Bà cụ nằm trên bục ho sù sụ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giường bằng gỗ, hình hộp, có chỗ chứa đồ đạc ở dưới chỗ nằm."
      ],
      "id": "vi-bục-vi-noun-RISdc6CE"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bục"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Nước lên to, đê đã bục một đoạn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị vỡ do tác động của một sức ép."
      ],
      "id": "vi-bục-vi-adj-TuHhMHTV"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Vải áo đã bục."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị rách vì đã dùng lâu."
      ],
      "id": "vi-bục-vi-adj-g2pn3F0K"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bục"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Thầy giáo đứng trên bục viết bảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Chiếu đã trải lên cái bục gạch trước bàn thờ (Nguyễn Đình Thi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bệ bằng gỗ hoặc xây bằng gạch để đứng hay ngồi cao lên."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Bà cụ nằm trên bục ho sù sụ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giường bằng gỗ, hình hộp, có chỗ chứa đồ đạc ở dưới chỗ nằm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bục"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Nước lên to, đê đã bục một đoạn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị vỡ do tác động của một sức ép."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Vải áo đã bục."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị rách vì đã dùng lâu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bục"
}

Download raw JSONL data for bục meaning in Tiếng Việt (2.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bục"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bục",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.