"bới" meaning in Tiếng Việt

See bới in All languages combined, or Wiktionary

Verb

Forms: 𢱎, 摆, 𨃅, 𢭿 [romanization]
  1. Gạt những vật ở trên để tìm những gì lấp ở dưới.
    Sense id: vi-bới-vi-verb-NYsT5dB- Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Gợi những chuyện xấu người ta đã muốn giấu.
    Sense id: vi-bới-vi-verb-kPtrRZGd Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Réo tên cha mẹ người ta ra mà chửi. Tags: colloquial
    Sense id: vi-bới-vi-verb-BXZYCVg6 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Từ thông tục tiếng Việt
  4. Xới cơm.
    Sense id: vi-bới-vi-verb-y~I2iSSm Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  5. Đem cái ăn đi xa nhà.
    Sense id: vi-bới-vi-verb-CJsUytNV Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  6. Như búi (trong búi tóc).
    Sense id: vi-bới-vi-verb-KlwglInJ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "𢱎, 摆, 𨃅, 𢭿",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              27
            ]
          ],
          "text": "Trấu trong nhà để gà ai bới."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bới đống rác."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gạt những vật ở trên để tìm những gì lấp ở dưới."
      ],
      "id": "vi-bới-vi-verb-NYsT5dB-"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Có hay gì mà còn bới việc ấy ra."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gợi những chuyện xấu người ta đã muốn giấu."
      ],
      "id": "vi-bới-vi-verb-kPtrRZGd"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Hàng xóm với nhau mà bới nhau như thế ư?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Réo tên cha mẹ người ta ra mà chửi."
      ],
      "id": "vi-bới-vi-verb-BXZYCVg6",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bới một bát đầy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xới cơm."
      ],
      "id": "vi-bới-vi-verb-y~I2iSSm"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Mẹ đã bới cho con một nắm cơm với muối vừng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đem cái ăn đi xa nhà."
      ],
      "id": "vi-bới-vi-verb-CJsUytNV"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Con bới tóc cho mẹ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như búi (trong búi tóc)."
      ],
      "id": "vi-bới-vi-verb-KlwglInJ"
    }
  ],
  "word": "bới"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "𢱎, 摆, 𨃅, 𢭿",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              27
            ]
          ],
          "text": "Trấu trong nhà để gà ai bới."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bới đống rác."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gạt những vật ở trên để tìm những gì lấp ở dưới."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Có hay gì mà còn bới việc ấy ra."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gợi những chuyện xấu người ta đã muốn giấu."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ thông tục tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Hàng xóm với nhau mà bới nhau như thế ư?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Réo tên cha mẹ người ta ra mà chửi."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bới một bát đầy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xới cơm."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Mẹ đã bới cho con một nắm cơm với muối vừng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đem cái ăn đi xa nhà."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Con bới tóc cho mẹ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như búi (trong búi tóc)."
      ]
    }
  ],
  "word": "bới"
}

Download raw JSONL data for bới meaning in Tiếng Việt (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.