"bỗng nhiên" meaning in Tiếng Việt

See bỗng nhiên in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: ɓəʔəwŋ˧˥ ɲiən˧˧ [Hà-Nội], ɓəwŋ˧˩˨ ɲiəŋ˧˥ [Huế], ɓəwŋ˨˩˦ ɲiəŋ˧˧ [Saigon], ɓə̰wŋ˩˧ ɲiən˧˥ [Vinh], ɓəwŋ˧˩ ɲiən˧˥ [Thanh-Chương], ɓə̰wŋ˨˨ ɲiən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. (hành động, quá trình xảy ra) một cách tự nhiên và bất ngờ, không lường trước được.
    Sense id: vi-bỗng_nhiên-vi-adv-lAouMspI Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Diễn tả một điều gì đó xảy ra bất thình lình.
    Sense id: vi-bỗng_nhiên-vi-adv-JuwVCYiF
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bỗng, chợt, đột nhiên, hốt nhiên Translations: suddenly (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              21
            ]
          ],
          "text": "đang nắng, bỗng nhiên trời đổ mưa"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              27
            ]
          ],
          "text": "những kỉ niệm cũ bỗng nhiên sống dậy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(hành động, quá trình xảy ra) một cách tự nhiên và bất ngờ, không lường trước được."
      ],
      "id": "vi-bỗng_nhiên-vi-adv-lAouMspI"
    },
    {
      "glosses": [
        "Diễn tả một điều gì đó xảy ra bất thình lình."
      ],
      "id": "vi-bỗng_nhiên-vi-adv-JuwVCYiF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓəʔəwŋ˧˥ ɲiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəwŋ˧˩˨ ɲiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəwŋ˨˩˦ ɲiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰wŋ˩˧ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəwŋ˧˩ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰wŋ˨˨ ɲiən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bỗng"
    },
    {
      "word": "chợt"
    },
    {
      "word": "đột nhiên"
    },
    {
      "word": "hốt nhiên"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "suddenly"
    }
  ],
  "word": "bỗng nhiên"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              21
            ]
          ],
          "text": "đang nắng, bỗng nhiên trời đổ mưa"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              27
            ]
          ],
          "text": "những kỉ niệm cũ bỗng nhiên sống dậy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(hành động, quá trình xảy ra) một cách tự nhiên và bất ngờ, không lường trước được."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Diễn tả một điều gì đó xảy ra bất thình lình."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓəʔəwŋ˧˥ ɲiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəwŋ˧˩˨ ɲiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəwŋ˨˩˦ ɲiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰wŋ˩˧ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəwŋ˧˩ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰wŋ˨˨ ɲiən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bỗng"
    },
    {
      "word": "chợt"
    },
    {
      "word": "đột nhiên"
    },
    {
      "word": "hốt nhiên"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "suddenly"
    }
  ],
  "word": "bỗng nhiên"
}

Download raw JSONL data for bỗng nhiên meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.