"bồi" meaning in Tiếng Việt

See bồi in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓo̤j˨˩ [Hà-Nội], ɓoj˧˧ [Huế], ɓoj˨˩ [Saigon], ɓoj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: :# boy :# Từ tiếng Anh boy
  1. ^((xem từ nguyên 1)) Người đàn ông hầu hạ bọn thực dân trong thời thuộc Pháp.
    Sense id: vi-bồi-vi-noun-QxI6ci9~
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓo̤j˨˩ [Hà-Nội], ɓoj˧˧ [Huế], ɓoj˨˩ [Saigon], ɓoj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: :# boy :# Từ tiếng Anh boy
  1. Dán nhiều tờ giấy vào với nhau để cho thêm dày.
    Sense id: vi-bồi-vi-verb-5AYwRDGL
  2. Nói đất cát hoặc phù sa đắp thêm vào bờ sông.
    Sense id: vi-bồi-vi-verb-QCI55Lim
  3. Tiếp thêm một hành động cho kết quả nặng hơn.
    Sense id: vi-bồi-vi-verb-GD3xGL5n
  4. Đền bù.
    Sense id: vi-bồi-vi-verb-U1qNHgw5
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":# boy\n:# Từ tiếng Anh boy",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              35
            ]
          ],
          "text": "Vợ lăm le ở vú, con tấp tểnh đi bồi (Trần Tế Xương)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "^((xem từ nguyên 1)) Người đàn ông hầu hạ bọn thực dân trong thời thuộc Pháp."
      ],
      "id": "vi-bồi-vi-noun-QxI6ci9~"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓo̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bồi"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":# boy\n:# Từ tiếng Anh boy",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bồi bức tranh để treo lên tường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dán nhiều tờ giấy vào với nhau để cho thêm dày."
      ],
      "id": "vi-bồi-vi-verb-5AYwRDGL"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              27
            ],
            [
              49,
              52
            ]
          ],
          "text": "Con sông kia bên lở bên bồi, bên lở thì đục, bên bồi thì trong. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói đất cát hoặc phù sa đắp thêm vào bờ sông."
      ],
      "id": "vi-bồi-vi-verb-QCI55Lim"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tôi bồi thêm chiếc đá nữa (Tô-hoài)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiếp thêm một hành động cho kết quả nặng hơn."
      ],
      "id": "vi-bồi-vi-verb-GD3xGL5n"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              70,
              73
            ]
          ],
          "text": "Nhà nước lấy đất làm đường, những thiệt hại của dân tất nhiên sẽ được bồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đền bù."
      ],
      "id": "vi-bồi-vi-verb-U1qNHgw5"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓo̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bồi"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": ":# boy\n:# Từ tiếng Anh boy",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              35
            ]
          ],
          "text": "Vợ lăm le ở vú, con tấp tểnh đi bồi (Trần Tế Xương)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "^((xem từ nguyên 1)) Người đàn ông hầu hạ bọn thực dân trong thời thuộc Pháp."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓo̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bồi"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": ":# boy\n:# Từ tiếng Anh boy",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bồi bức tranh để treo lên tường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dán nhiều tờ giấy vào với nhau để cho thêm dày."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              27
            ],
            [
              49,
              52
            ]
          ],
          "text": "Con sông kia bên lở bên bồi, bên lở thì đục, bên bồi thì trong. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói đất cát hoặc phù sa đắp thêm vào bờ sông."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tôi bồi thêm chiếc đá nữa (Tô-hoài)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiếp thêm một hành động cho kết quả nặng hơn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              70,
              73
            ]
          ],
          "text": "Nhà nước lấy đất làm đường, những thiệt hại của dân tất nhiên sẽ được bồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đền bù."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓo̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bồi"
}

Download raw JSONL data for bồi meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "bồi"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bồi",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bồi"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bồi",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.