"bồi dưỡng" meaning in Tiếng Việt

See bồi dưỡng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɓo̤j˨˩ zɨəʔəŋ˧˥ [Hà-Nội], ɓoj˧˧ jɨəŋ˧˩˨ [Huế], ɓoj˨˩ jɨəŋ˨˩˦ [Saigon], ɓoj˧˧ ɟɨə̰ŋ˩˧ [Vinh], ɓoj˧˧ ɟɨəŋ˧˩ [Thanh-Chương], ɓoj˧˧ ɟɨə̰ŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 培養.
  1. Làm cho tăng thêm sức của cơ thể bằng chất bổ.
    Sense id: vi-bồi_dưỡng-vi-verb-~TdHVm2q Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Làm cho tăng thêm năng lực hoặc phẩm chất.
    Sense id: vi-bồi_dưỡng-vi-verb-awZIN0vC Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 培養.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bồi dưỡng sức khoẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              14
            ],
            [
              40,
              49
            ]
          ],
          "text": "Tiền bồi dưỡng (tiền cấp cho để ăn uống bồi dưỡng)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho tăng thêm sức của cơ thể bằng chất bổ."
      ],
      "id": "vi-bồi_dưỡng-vi-verb-~TdHVm2q"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bồi dưỡng cán bộ trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bồi dưỡng đạo đức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho tăng thêm năng lực hoặc phẩm chất."
      ],
      "id": "vi-bồi_dưỡng-vi-verb-awZIN0vC"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓo̤j˨˩ zɨəʔəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧ jɨəŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˨˩ jɨəŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧ ɟɨə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧ ɟɨəŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧ ɟɨə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bồi dưỡng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 培養.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bồi dưỡng sức khoẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              14
            ],
            [
              40,
              49
            ]
          ],
          "text": "Tiền bồi dưỡng (tiền cấp cho để ăn uống bồi dưỡng)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho tăng thêm sức của cơ thể bằng chất bổ."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bồi dưỡng cán bộ trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bồi dưỡng đạo đức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho tăng thêm năng lực hoặc phẩm chất."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓo̤j˨˩ zɨəʔəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧ jɨəŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˨˩ jɨəŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧ ɟɨə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧ ɟɨəŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓoj˧˧ ɟɨə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bồi dưỡng"
}

Download raw JSONL data for bồi dưỡng meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.