See bốp in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "bôm bốp" }, { "word": "lốp bốp" } ], "etymology_text": "* (Tính từ, ng. 2) Từ tượng thanh.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ thông tục tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 15 ] ], "text": "Ăn mặc thật bốp vào." } ], "glosses": [ "Đẹp một cách chải chuốt và sang trọng." ], "id": "vi-bốp-vi-adj-zgIbSmwE", "raw_tags": [ "nói về quần áo", "cách ăn mặc" ], "tags": [ "colloquial", "rare" ] }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tượng thanh tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Tát bốp vào mặt." } ], "glosses": [ "Từ mô phỏng tiếng kêu vang to và đanh như tiếng tát, vỗ mạnh." ], "id": "vi-bốp-vi-adj-VuK-BK1b", "tags": [ "onomatopoeic" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓop˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓo̰p˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓop˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓop˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓo̰p˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bốp" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "bốp chát" } ], "etymology_text": "* (Tính từ, ng. 2) Từ tượng thanh.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ thông tục tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốp mấy câu làm lão ta ngượng chín mặt." } ], "glosses": [ "Nói thẳng ra mặt, không nể nang gì." ], "id": "vi-bốp-vi-verb-XziQdhwx", "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓop˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓo̰p˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓop˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓop˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓo̰p˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bốp" }
{ "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Tính từ tiếng Việt", "Động từ" ], "derived": [ { "word": "bôm bốp" }, { "word": "lốp bốp" } ], "etymology_text": "* (Tính từ, ng. 2) Từ tượng thanh.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt", "Từ thông tục tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 15 ] ], "text": "Ăn mặc thật bốp vào." } ], "glosses": [ "Đẹp một cách chải chuốt và sang trọng." ], "raw_tags": [ "nói về quần áo", "cách ăn mặc" ], "tags": [ "colloquial", "rare" ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "Từ tượng thanh tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Tát bốp vào mặt." } ], "glosses": [ "Từ mô phỏng tiếng kêu vang to và đanh như tiếng tát, vỗ mạnh." ], "tags": [ "onomatopoeic" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓop˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓo̰p˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓop˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓop˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓo̰p˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bốp" } { "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "derived": [ { "word": "bốp chát" } ], "etymology_text": "* (Tính từ, ng. 2) Từ tượng thanh.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "Từ thông tục tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốp mấy câu làm lão ta ngượng chín mặt." } ], "glosses": [ "Nói thẳng ra mặt, không nể nang gì." ], "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓop˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓo̰p˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓop˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓop˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓo̰p˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bốp" }
Download raw JSONL data for bốp meaning in Tiếng Việt (2.5kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "bốp" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "bốp", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.