See bốc in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Uống mấy bốc bia." } ], "glosses": [ "Cốc đựng bia khoảng 1/4 lít." ], "id": "vi-bốc-vi-noun-w~-8BmDR" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Uống bia bốc." } ], "glosses": [ "Đựng bằng cái bốc; bia hơi." ], "id": "vi-bốc-vi-noun-U001Z~oo", "raw_tags": [ "Bia" ] }, { "glosses": [ "Cái bình có vòi ở đáy dùng để thụt rửa đường ruột." ], "id": "vi-bốc-vi-noun-l4aAu8W0" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Đấu bốc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Đấm bốc." } ], "glosses": [ "(Từ mượn: boxing)Võ gốc từ nước Anh, trong đó các võ sĩ chỉ dùng tay và chỉ đánh vào phần trên của đối phương." ], "id": "vi-bốc-vi-noun-4rnN3mYf" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Đầu húi bốc." } ], "glosses": [ "Kiểu tóc nam giới húi ngắn, chỉ để dài ở mái trước." ], "id": "vi-bốc-vi-noun-0xhmPZZp" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓəwk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓə̰wk˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓəwk˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓəwk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓə̰wk˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bốc" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc gạo." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc bùn." } ], "glosses": [ "Nắm gọn vật rời, vật nhão trong lòng bàn tay và lấy đi." ], "id": "vi-bốc-vi-verb-JdSh0U6b" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc mấy thang thuốc bắc." } ], "glosses": [ "Lấy các vị thuốc thành thang thuốc." ], "id": "vi-bốc-vi-verb-aZDVNYw-" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc hài cốt." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc hàng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc quân bài." } ], "glosses": [ "Lấy và chuyển đi nơi khác." ], "id": "vi-bốc-vi-verb-MmK-p9to" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Bão bốc cả mái nhà." } ], "glosses": [ "Chuyển đi toàn khối." ], "id": "vi-bốc-vi-verb-DjnmGeg9" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Lửa được gió bốc càng cao ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Bụi bốc mù trời." } ], "glosses": [ "Vụt lên cao thành luồng và toả rộng." ], "id": "vi-bốc-vi-verb-DL4bt2cX" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Cơn giận bốc lên." } ], "glosses": [ "Hăng lên, dâng mạnh mẽ một cảm xúc nào đó." ], "id": "vi-bốc-vi-verb-KvuVtXYn" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Tính hay bốc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Nói hơi bốc." } ], "glosses": [ "Hăng lên một cách quá mức cần thiết." ], "id": "vi-bốc-vi-verb-ggVrGzmp" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 17 ] ], "text": "Mưa xuống cây bốc nhanh lắm." } ], "glosses": [ "Vượt lên." ], "id": "vi-bốc-vi-verb-11cXCwD6", "raw_tags": [ "Cây trồng" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓəwk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓə̰wk˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓəwk˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓəwk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓə̰wk˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bốc" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Uống mấy bốc bia." } ], "glosses": [ "Cốc đựng bia khoảng 1/4 lít." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Uống bia bốc." } ], "glosses": [ "Đựng bằng cái bốc; bia hơi." ], "raw_tags": [ "Bia" ] }, { "glosses": [ "Cái bình có vòi ở đáy dùng để thụt rửa đường ruột." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Đấu bốc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Đấm bốc." } ], "glosses": [ "(Từ mượn: boxing)Võ gốc từ nước Anh, trong đó các võ sĩ chỉ dùng tay và chỉ đánh vào phần trên của đối phương." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Đầu húi bốc." } ], "glosses": [ "Kiểu tóc nam giới húi ngắn, chỉ để dài ở mái trước." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓəwk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓə̰wk˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓəwk˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓəwk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓə̰wk˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bốc" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc gạo." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc bùn." } ], "glosses": [ "Nắm gọn vật rời, vật nhão trong lòng bàn tay và lấy đi." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc mấy thang thuốc bắc." } ], "glosses": [ "Lấy các vị thuốc thành thang thuốc." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc hài cốt." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc hàng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Bốc quân bài." } ], "glosses": [ "Lấy và chuyển đi nơi khác." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Bão bốc cả mái nhà." } ], "glosses": [ "Chuyển đi toàn khối." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Lửa được gió bốc càng cao ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Bụi bốc mù trời." } ], "glosses": [ "Vụt lên cao thành luồng và toả rộng." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Cơn giận bốc lên." } ], "glosses": [ "Hăng lên, dâng mạnh mẽ một cảm xúc nào đó." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Tính hay bốc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Nói hơi bốc." } ], "glosses": [ "Hăng lên một cách quá mức cần thiết." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 17 ] ], "text": "Mưa xuống cây bốc nhanh lắm." } ], "glosses": [ "Vượt lên." ], "raw_tags": [ "Cây trồng" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓəwk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓə̰wk˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓəwk˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓəwk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓə̰wk˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bốc" }
Download raw JSONL data for bốc meaning in Tiếng Việt (3.5kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "bốc" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "bốc", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "bốc" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "bốc", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.