"bịt" meaning in Tiếng Việt

See bịt in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɓḭʔt˨˩ [Hà-Nội], ɓḭt˨˨ [Huế], ɓɨt˨˩˨ [Saigon], ɓit˨˨ [Vinh], ɓḭt˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Làm cho chỗ hở trở nên kín lại.
    Sense id: vi-bịt-vi-verb-ScMJcSFV Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Làm cho mất hết đầu mối, không còn sơ hở để giấu kín sự việc, không cho lộ ra.
    Sense id: vi-bịt-vi-verb-3~Fbv3os Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Dùng kim khí để bọc, viền xung quanh.
    Sense id: vi-bịt-vi-verb-tMi~yUB- Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Chít, trùm phủ khăn cho kín.
    Sense id: vi-bịt-vi-verb-Dg36-9n- Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: bịt mắt bắt dê, bịt miệng
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "bịt mắt bắt dê"
    },
    {
      "word": "bịt miệng"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Lấy vải bịt miệng hũ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bịt lỗ rò.'"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho chỗ hở trở nên kín lại."
      ],
      "id": "vi-bịt-vi-verb-ScMJcSFV"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bịt dư luận."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              26
            ]
          ],
          "text": "Giết các nhân chứng để bịt đầu mối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho mất hết đầu mối, không còn sơ hở để giấu kín sự việc, không cho lộ ra."
      ],
      "id": "vi-bịt-vi-verb-3~Fbv3os"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bịt răng vàng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đầu gậy bịt bạc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng kim khí để bọc, viền xung quanh."
      ],
      "id": "vi-bịt-vi-verb-tMi~yUB-"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bịt khăn lên đầu cho ấm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chít, trùm phủ khăn cho kín."
      ],
      "id": "vi-bịt-vi-verb-Dg36-9n-"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓḭʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓḭt˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨt˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓit˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓḭt˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bịt"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "bịt mắt bắt dê"
    },
    {
      "word": "bịt miệng"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Lấy vải bịt miệng hũ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bịt lỗ rò.'"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho chỗ hở trở nên kín lại."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bịt dư luận."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              26
            ]
          ],
          "text": "Giết các nhân chứng để bịt đầu mối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho mất hết đầu mối, không còn sơ hở để giấu kín sự việc, không cho lộ ra."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bịt răng vàng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đầu gậy bịt bạc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng kim khí để bọc, viền xung quanh."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bịt khăn lên đầu cho ấm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chít, trùm phủ khăn cho kín."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓḭʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓḭt˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨt˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓit˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓḭt˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bịt"
}

Download raw JSONL data for bịt meaning in Tiếng Việt (1.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bịt"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bịt",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.