"bệ đỡ" meaning in Tiếng Việt

See bệ đỡ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓḛʔ˨˩ ɗəʔə˧˥ [Hà-Nội], ɓḛ˨˨ ɗəː˧˩˨ [Huế], ɓe˨˩˨ ɗəː˨˩˦ [Saigon], ɓe˨˨ ɗə̰ː˩˧ [Vinh], ɓḛ˨˨ ɗəː˧˩ [Thanh-Chương], ɓḛ˨˨ ɗə̰ː˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Bệ, hay hệ thống cơ học, được sử dụng để đỡ, giữ cho các vật thể nằm bên trên được đứng yên.
    Sense id: vi-bệ_đỡ-vi-noun-NiwjG9iM
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: vật, chống đỡ, cột, chống đỡ, cột chống Translations: support (Tiếng Anh), apoyo [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), respaldo [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "vật"
    },
    {
      "word": "chống đỡ"
    },
    {
      "word": "cột"
    },
    {
      "word": "chống đỡ"
    },
    {
      "word": "cột chống"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bệ, hay hệ thống cơ học, được sử dụng để đỡ, giữ cho các vật thể nằm bên trên được đứng yên."
      ],
      "id": "vi-bệ_đỡ-vi-noun-NiwjG9iM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓḛʔ˨˩ ɗəʔə˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓḛ˨˨ ɗəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓe˨˩˨ ɗəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓe˨˨ ɗə̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓḛ˨˨ ɗəː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓḛ˨˨ ɗə̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "support"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "apoyo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "respaldo"
    }
  ],
  "word": "bệ đỡ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "vật"
    },
    {
      "word": "chống đỡ"
    },
    {
      "word": "cột"
    },
    {
      "word": "chống đỡ"
    },
    {
      "word": "cột chống"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bệ, hay hệ thống cơ học, được sử dụng để đỡ, giữ cho các vật thể nằm bên trên được đứng yên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓḛʔ˨˩ ɗəʔə˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓḛ˨˨ ɗəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓe˨˩˨ ɗəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓe˨˨ ɗə̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓḛ˨˨ ɗəː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓḛ˨˨ ɗə̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "support"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "apoyo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "respaldo"
    }
  ],
  "word": "bệ đỡ"
}

Download raw JSONL data for bệ đỡ meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.