"bề" meaning in Tiếng Việt

See bề in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓe̤˨˩ [Hà-Nội], ɓe˧˧ [Huế], ɓe˨˩ [Saigon], ɓe˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Khoảng cách giữa hai cạnh, hai mặt hoặc hai đầu đối nhau của một hình, một vật, định khuôn khổ của hình hoặc vật ấy.
    Sense id: vi-bề-vi-noun-aXXjrDHL
  2. Một trong các phía xung quanh, giới hạn phạm vi của một vật.
    Sense id: vi-bề-vi-noun-fByulPOt
  3. . Khía cạnh, phương diện của sự việc.
    Sense id: vi-bề-vi-noun-2VD4THcf
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bề cao."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bề dày."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Mỗi bề đo được bảy mét."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng cách giữa hai cạnh, hai mặt hoặc hai đầu đối nhau của một hình, một vật, định khuôn khổ của hình hoặc vật ấy."
      ],
      "id": "vi-bề-vi-noun-aXXjrDHL"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Ba bề là nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bốn bề lặng ngắt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một trong các phía xung quanh, giới hạn phạm vi của một vật."
      ],
      "id": "vi-bề-vi-noun-fByulPOt"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Khổ cực trăm bề."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đời sống có bề dễ chịu hơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tiện bề làm ăn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Liệu bề khuyên bảo nó."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Khía cạnh, phương diện của sự việc."
      ],
      "id": "vi-bề-vi-noun-2VD4THcf",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓe̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓe˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓe˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓe˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bề"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bề cao."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bề dày."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Mỗi bề đo được bảy mét."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng cách giữa hai cạnh, hai mặt hoặc hai đầu đối nhau của một hình, một vật, định khuôn khổ của hình hoặc vật ấy."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Ba bề là nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bốn bề lặng ngắt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một trong các phía xung quanh, giới hạn phạm vi của một vật."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Khổ cực trăm bề."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đời sống có bề dễ chịu hơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tiện bề làm ăn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Liệu bề khuyên bảo nó."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Khía cạnh, phương diện của sự việc."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓe̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓe˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓe˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓe˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bề"
}

Download raw JSONL data for bề meaning in Tiếng Việt (1.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "bề"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bề",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bề"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bề",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.