See bắn cung in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ ghép tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "langcode": "vi", "name": "Bắn cung", "orig": "vi:Bắn cung", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Từ ghép giữa bắn + cung.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Dùng cung bắn mũi tên đi." ], "id": "vi-bắn_cung-vi-verb-ix~OLq2S" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓan˧˥ kuŋ˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓa̰ŋ˩˧ kuŋ˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓaŋ˧˥ kuŋ˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓan˩˩ kuŋ˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓa̰n˩˧ kuŋ˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bắn cung" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ ghép tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "langcode": "vi", "name": "Bắn cung", "orig": "vi:Bắn cung", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Từ ghép giữa bắn + cung.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 24, 32 ] ], "text": "Anh ấy là vận động viên bắn cung." } ], "glosses": [ "Môn thể thao dùng cung để bắn tên vào đích từ những khoảng cách khác nhau." ], "id": "vi-bắn_cung-vi-noun-ktwQvPVl" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓan˧˥ kuŋ˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓa̰ŋ˩˧ kuŋ˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓaŋ˧˥ kuŋ˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓan˩˩ kuŋ˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓa̰n˩˧ kuŋ˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bắn cung" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Từ ghép tiếng Việt", "vi:Bắn cung", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "etymology_text": "Từ ghép giữa bắn + cung.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Dùng cung bắn mũi tên đi." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓan˧˥ kuŋ˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓa̰ŋ˩˧ kuŋ˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓaŋ˧˥ kuŋ˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓan˩˩ kuŋ˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓa̰n˩˧ kuŋ˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bắn cung" } { "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Từ ghép tiếng Việt", "vi:Bắn cung" ], "etymology_text": "Từ ghép giữa bắn + cung.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 24, 32 ] ], "text": "Anh ấy là vận động viên bắn cung." } ], "glosses": [ "Môn thể thao dùng cung để bắn tên vào đích từ những khoảng cách khác nhau." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓan˧˥ kuŋ˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓa̰ŋ˩˧ kuŋ˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓaŋ˧˥ kuŋ˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓan˩˩ kuŋ˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓa̰n˩˧ kuŋ˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bắn cung" }
Download raw JSONL data for bắn cung meaning in Tiếng Việt (1.8kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.