See bắc in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có hộp bản dịch",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "* Danh từ:\n** (nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 北 (“phương bắc”). Đối chiếu với bấc (như trong gió bấc).\n** (nghĩa 2) Từ tiếng Pháp bac.\n** (nghĩa 3) Từ tiếng Pháp bac, từ rút gọn của baccalauréat.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
11
]
],
"text": "Bán cầu bắc."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
6,
9
]
],
"text": "Hướng bắc."
}
],
"glosses": [
"Một trong bốn hướng chính của la bàn, ở về phía bên trái của người đứng ngoảnh mặt về phía mặt trời mọc."
],
"id": "vi-bắc-vi-noun-aaALwSUj"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
14
]
],
"text": "Đi lên cái bắc."
}
],
"glosses": [
"Phà."
],
"id": "vi-bắc-vi-noun-bZ8nPlSP"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
6
]
],
"text": "Đỗ bắc."
}
],
"glosses": [
"Bằng tú tài, bằng tốt nghiệp trung học thời Pháp thuộc."
],
"id": "vi-bắc-vi-noun-Ws5qdCPI"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓak˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓak˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "Một trong bốn hướng chính",
"word": "north"
}
],
"word": "bắc"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "* Danh từ:\n** (nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 北 (“phương bắc”). Đối chiếu với bấc (như trong gió bấc).\n** (nghĩa 2) Từ tiếng Pháp bac.\n** (nghĩa 3) Từ tiếng Pháp bac, từ rút gọn của baccalauréat.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Bắc ghế lên bàn đứng quét trần."
}
],
"glosses": [
"Đặt một vật lên chỗ cao hơn."
],
"id": "vi-bắc-vi-verb-z3JHM~RS"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Bắc nồi cơm xuống."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Bắc nồi canh lên."
}
],
"glosses": [
"Nhấc ra khỏi hoặc đặt lên bếp."
],
"id": "vi-bắc-vi-verb-wFrWpce0"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Bắc thang leo lên nóc nhà."
}
],
"glosses": [
"Đặt, gác một vật lên hai điểm cách nhau."
],
"id": "vi-bắc-vi-verb-VyoAVIjY"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Bắc mạ."
}
],
"glosses": [
"Gieo mạ."
],
"id": "vi-bắc-vi-verb-YoLEEZ6X"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓak˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓak˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bắc"
}
{
"categories": [
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ có hộp bản dịch",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "* Danh từ:\n** (nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 北 (“phương bắc”). Đối chiếu với bấc (như trong gió bấc).\n** (nghĩa 2) Từ tiếng Pháp bac.\n** (nghĩa 3) Từ tiếng Pháp bac, từ rút gọn của baccalauréat.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
11
]
],
"text": "Bán cầu bắc."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
6,
9
]
],
"text": "Hướng bắc."
}
],
"glosses": [
"Một trong bốn hướng chính của la bàn, ở về phía bên trái của người đứng ngoảnh mặt về phía mặt trời mọc."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
14
]
],
"text": "Đi lên cái bắc."
}
],
"glosses": [
"Phà."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
6
]
],
"text": "Đỗ bắc."
}
],
"glosses": [
"Bằng tú tài, bằng tốt nghiệp trung học thời Pháp thuộc."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓak˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓak˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "Một trong bốn hướng chính",
"word": "north"
}
],
"word": "bắc"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "* Danh từ:\n** (nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 北 (“phương bắc”). Đối chiếu với bấc (như trong gió bấc).\n** (nghĩa 2) Từ tiếng Pháp bac.\n** (nghĩa 3) Từ tiếng Pháp bac, từ rút gọn của baccalauréat.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Bắc ghế lên bàn đứng quét trần."
}
],
"glosses": [
"Đặt một vật lên chỗ cao hơn."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Bắc nồi cơm xuống."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Bắc nồi canh lên."
}
],
"glosses": [
"Nhấc ra khỏi hoặc đặt lên bếp."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Bắc thang leo lên nóc nhà."
}
],
"glosses": [
"Đặt, gác một vật lên hai điểm cách nhau."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Bắc mạ."
}
],
"glosses": [
"Gieo mạ."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓak˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓak˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bắc"
}
Download raw JSONL data for bắc meaning in Tiếng Việt (3.7kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"bắc"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "bắc",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"bắc"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "bắc",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.