"bầu" meaning in Tiếng Việt

See bầu in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɓə̤w˨˩ [Hà-Nội], ɓəw˧˧ [Huế], ɓəw˨˩ [Saigon], ɓəw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Tròn phình ra đầy đặn.
    Sense id: vi-bầu-vi-adj-frKsYZVL
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɓə̤w˨˩ [Hà-Nội], ɓəw˧˧ [Huế], ɓəw˨˩ [Saigon], ɓəw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Cây trồng ở vườn nhà, leo bằng tua cuốn, phân nhánh, lá mềm rộng phủ lông mịn, hoa to trắng, quả dùng làm rau ăn, lúc non hạt nhỏ vỏ mềm, ngọt.
    Sense id: vi-bầu-vi-noun-oQgbcw-M
  2. Quả bầu và các sản phẩm từ loại quả này.
    Sense id: vi-bầu-vi-noun-akYa0PVC
  3. Đồ đựng làm bằng vỏ già của bầu nậm hoặc nói chung vật giống hình quả bầu.
    Sense id: vi-bầu-vi-noun-GldeMPTv
  4. Bộ phận của nhuỵ hoa phình to ra và chứa noãn.
    Sense id: vi-bầu-vi-noun-NF5R-e6y
  5. Bụng mang thai, bụng chửa, to tròn, ví như quả bầu, cái bầu.
    Sense id: vi-bầu-vi-noun-wpaZ8Mqq
  6. Khối đất bọc quanh rễ khi bứng cây đi nơi khác.
    Sense id: vi-bầu-vi-noun-1x3wLIEa
  7. Chỗ phình to ở phần chìm dưới nước của mũi tàu (làm giảm mức cản của nước) hoặc đuôi tàu (nâng cao hiệu suất làm việc của chân vịt. ).
    Sense id: vi-bầu-vi-noun-cFf6CX0f
  8. Cả một khối nỗi niềm, tình cảm được chứa đựng trong lòng, trong tim.
    Sense id: vi-bầu-vi-noun-uWs5MAAX
  9. Giống lúa chiêm thường được cấy ở ruộng sâu và tương đối nhiều màu, có sức chịu đựng khá, cấy được ở ruộng chua phèn, cho gạo đỏ, phẩm chất gạo kém; còn gọi là soi, hom.
    Sense id: vi-bầu-vi-noun-rb8icdl6
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓə̤w˨˩ [Hà-Nội], ɓəw˧˧ [Huế], ɓəw˨˩ [Saigon], ɓəw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Chọn để giao cho đảm nhận chức vụ hoặc hưởng vinh dự bằng phương thức bỏ phiếu hay biểu quyết.
    Sense id: vi-bầu-vi-verb-~Qb1dONp
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Giàn bầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây trồng ở vườn nhà, leo bằng tua cuốn, phân nhánh, lá mềm rộng phủ lông mịn, hoa to trắng, quả dùng làm rau ăn, lúc non hạt nhỏ vỏ mềm, ngọt."
      ],
      "id": "vi-bầu-vi-noun-oQgbcw-M"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Canh bầu ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Râu tôm nấu với ruột bầu. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quả bầu và các sản phẩm từ loại quả này."
      ],
      "id": "vi-bầu-vi-noun-akYa0PVC"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu rượu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu đèn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đựng làm bằng vỏ già của bầu nậm hoặc nói chung vật giống hình quả bầu."
      ],
      "id": "vi-bầu-vi-noun-GldeMPTv"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu hoa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của nhuỵ hoa phình to ra và chứa noãn."
      ],
      "id": "vi-bầu-vi-noun-NF5R-e6y"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Có bầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Mang bầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bụng mang thai, bụng chửa, to tròn, ví như quả bầu, cái bầu."
      ],
      "id": "vi-bầu-vi-noun-wpaZ8Mqq"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bứng cả bầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Cẩn thận kẻo vỡ bầu, cây chết mất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khối đất bọc quanh rễ khi bứng cây đi nơi khác."
      ],
      "id": "vi-bầu-vi-noun-1x3wLIEa"
    },
    {
      "glosses": [
        "Chỗ phình to ở phần chìm dưới nước của mũi tàu (làm giảm mức cản của nước) hoặc đuôi tàu (nâng cao hiệu suất làm việc của chân vịt. )."
      ],
      "id": "vi-bầu-vi-noun-cFf6CX0f"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dốc bầu tâm sự."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cả một khối nỗi niềm, tình cảm được chứa đựng trong lòng, trong tim."
      ],
      "id": "vi-bầu-vi-noun-uWs5MAAX"
    },
    {
      "glosses": [
        "Giống lúa chiêm thường được cấy ở ruộng sâu và tương đối nhiều màu, có sức chịu đựng khá, cấy được ở ruộng chua phèn, cho gạo đỏ, phẩm chất gạo kém; còn gọi là soi, hom."
      ],
      "id": "vi-bầu-vi-noun-rb8icdl6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bầu"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Má bầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tròn phình ra đầy đặn."
      ],
      "id": "vi-bầu-vi-adj-frKsYZVL",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bầu"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu đại biểu quốc hội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu chiến sĩ thi đua."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu ban chấp hành đoàn trường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chọn để giao cho đảm nhận chức vụ hoặc hưởng vinh dự bằng phương thức bỏ phiếu hay biểu quyết."
      ],
      "id": "vi-bầu-vi-verb-~Qb1dONp"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bầu"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Giàn bầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây trồng ở vườn nhà, leo bằng tua cuốn, phân nhánh, lá mềm rộng phủ lông mịn, hoa to trắng, quả dùng làm rau ăn, lúc non hạt nhỏ vỏ mềm, ngọt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Canh bầu ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Râu tôm nấu với ruột bầu. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quả bầu và các sản phẩm từ loại quả này."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu rượu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu đèn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đựng làm bằng vỏ già của bầu nậm hoặc nói chung vật giống hình quả bầu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu hoa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của nhuỵ hoa phình to ra và chứa noãn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Có bầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Mang bầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bụng mang thai, bụng chửa, to tròn, ví như quả bầu, cái bầu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bứng cả bầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Cẩn thận kẻo vỡ bầu, cây chết mất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khối đất bọc quanh rễ khi bứng cây đi nơi khác."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chỗ phình to ở phần chìm dưới nước của mũi tàu (làm giảm mức cản của nước) hoặc đuôi tàu (nâng cao hiệu suất làm việc của chân vịt. )."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dốc bầu tâm sự."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cả một khối nỗi niềm, tình cảm được chứa đựng trong lòng, trong tim."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Giống lúa chiêm thường được cấy ở ruộng sâu và tương đối nhiều màu, có sức chịu đựng khá, cấy được ở ruộng chua phèn, cho gạo đỏ, phẩm chất gạo kém; còn gọi là soi, hom."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bầu"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Má bầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tròn phình ra đầy đặn."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bầu"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu đại biểu quốc hội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu chiến sĩ thi đua."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bầu ban chấp hành đoàn trường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chọn để giao cho đảm nhận chức vụ hoặc hưởng vinh dự bằng phương thức bỏ phiếu hay biểu quyết."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bầu"
}

Download raw JSONL data for bầu meaning in Tiếng Việt (4.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "bầu"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bầu",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bầu"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bầu",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.