"bất cập" meaning in Tiếng Việt

See bất cập in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɓət˧˥ kə̰ʔp˨˩ [Hà-Nội], ɓə̰k˩˧ kə̰p˨˨ [Huế], ɓək˧˥ kəp˨˩˨ [Saigon], ɓət˩˩ kəp˨˨ [Vinh], ɓət˩˩ kə̰p˨˨ [Thanh-Chương], ɓə̰t˩˧ kə̰p˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 不及. Trong đó: 不 (“bất”: không); 及 (“cập”: tới, đến, kịp).
  1. (Ít dùng) Không kịp.
    Sense id: vi-bất_cập-vi-adj-3ytDU36o Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Không đạt yêu cầu, không đủ mức cần thiết.
    Sense id: vi-bất_cập-vi-adj-5bJ0umpo Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɓət˧˥ kə̰ʔp˨˩ [Hà-Nội], ɓə̰k˩˧ kə̰p˨˨ [Huế], ɓək˧˥ kəp˨˩˨ [Saigon], ɓət˩˩ kəp˨˨ [Vinh], ɓət˩˩ kə̰p˨˨ [Thanh-Chương], ɓə̰t˩˧ kə̰p˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 不及. Trong đó: 不 (“bất”: không); 及 (“cập”: tới, đến, kịp).
  1. Điều chưa phù hợp, chưa đủ mức cần thiết.
    Sense id: vi-bất_cập-vi-noun-o-Wm0b8w Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 不及. Trong đó: 不 (“bất”: không); 及 (“cập”: tới, đến, kịp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              23
            ]
          ],
          "text": "Khắc phục những bất cập."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điều chưa phù hợp, chưa đủ mức cần thiết."
      ],
      "id": "vi-bất_cập-vi-noun-o-Wm0b8w"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓət˧˥ kə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰k˩˧ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓək˧˥ kəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓət˩˩ kəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓət˩˩ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰t˩˧ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bất cập"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 不及. Trong đó: 不 (“bất”: không); 及 (“cập”: tới, đến, kịp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              36,
              43
            ]
          ],
          "text": "Phải suy nghĩ cho kỹ, không thì hối bất cập."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Ít dùng) Không kịp."
      ],
      "id": "vi-bất_cập-vi-adj-3ytDU36o"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              40
            ]
          ],
          "text": "Ý đồ thì lớn, nhưng tài năng thì bất cập."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không đạt yêu cầu, không đủ mức cần thiết."
      ],
      "id": "vi-bất_cập-vi-adj-5bJ0umpo"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓət˧˥ kə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰k˩˧ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓək˧˥ kəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓət˩˩ kəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓət˩˩ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰t˩˧ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bất cập"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 不及. Trong đó: 不 (“bất”: không); 及 (“cập”: tới, đến, kịp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              23
            ]
          ],
          "text": "Khắc phục những bất cập."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điều chưa phù hợp, chưa đủ mức cần thiết."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓət˧˥ kə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰k˩˧ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓək˧˥ kəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓət˩˩ kəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓət˩˩ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰t˩˧ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bất cập"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 不及. Trong đó: 不 (“bất”: không); 及 (“cập”: tới, đến, kịp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              36,
              43
            ]
          ],
          "text": "Phải suy nghĩ cho kỹ, không thì hối bất cập."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Ít dùng) Không kịp."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              40
            ]
          ],
          "text": "Ý đồ thì lớn, nhưng tài năng thì bất cập."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không đạt yêu cầu, không đủ mức cần thiết."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓət˧˥ kə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰k˩˧ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓək˧˥ kəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓət˩˩ kəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓət˩˩ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰t˩˧ kə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bất cập"
}

Download raw JSONL data for bất cập meaning in Tiếng Việt (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.