"bảng" meaning in Tiếng Việt

See bảng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓa̰ːŋ˧˩˧ [Hà-Nội], ɓaːŋ˧˩˨ [Huế], ɓaːŋ˨˩˦ [Saigon], ɓaːŋ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰ːʔŋ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Bảng nhãn (gọi tắt).
    Sense id: vi-bảng-vi-noun-72zv0ACy
  2. Phó bảng (gọi tắt).
    Sense id: vi-bảng-vi-noun-wknjvDyT
  3. Vật có mặt phẳng, thường bằng gỗ, dùng để viết hoặc dán những gì cần nêu cho mọi người xem.
    Sense id: vi-bảng-vi-noun-qXkyqEhE
  4. Bảng đen (nói tắt).
    Sense id: vi-bảng-vi-noun-~PNbeeEt
  5. Bảng kê nêu rõ, gọn, theo thứ tự nhất định, một nội dung nào đó.
    Sense id: vi-bảng-vi-noun-QbFgBjBj
  6. Ai Cập, Syria, Sudan, v.v...
    Sense id: vi-bảng-vi-noun-nt6gqDvr
  7. những vòng đấu đầu tiên của một kỳ thi đấu thể thao
    Sense id: vi-bảng-vi-noun-g3FeyWBX
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: đơn vị tiền tệ cơ bản của anh và nhiều nước hoặc lãnh thổ khác: ireland
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bảng nhãn (gọi tắt)."
      ],
      "id": "vi-bảng-vi-noun-72zv0ACy"
    },
    {
      "glosses": [
        "Phó bảng (gọi tắt)."
      ],
      "id": "vi-bảng-vi-noun-wknjvDyT"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bảng yết thị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Yết lên bảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bảng tin."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật có mặt phẳng, thường bằng gỗ, dùng để viết hoặc dán những gì cần nêu cho mọi người xem."
      ],
      "id": "vi-bảng-vi-noun-qXkyqEhE"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Phấn bảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Gọi học sinh lên bảng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bảng đen (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-bảng-vi-noun-~PNbeeEt"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bảng thống kê."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thi xong, xem bảng (danh sách những người thi đỗ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bảng kê nêu rõ, gọn, theo thứ tự nhất định, một nội dung nào đó."
      ],
      "id": "vi-bảng-vi-noun-QbFgBjBj"
    },
    {
      "glosses": [
        "Ai Cập, Syria, Sudan, v.v..."
      ],
      "id": "vi-bảng-vi-noun-nt6gqDvr"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "vòng đấu bảng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "những vòng đấu đầu tiên của một kỳ thi đấu thể thao"
      ],
      "id": "vi-bảng-vi-noun-g3FeyWBX"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "đơn vị tiền tệ cơ bản của anh và nhiều nước hoặc lãnh thổ khác: ireland"
    }
  ],
  "word": "bảng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bảng nhãn (gọi tắt)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Phó bảng (gọi tắt)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bảng yết thị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Yết lên bảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bảng tin."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật có mặt phẳng, thường bằng gỗ, dùng để viết hoặc dán những gì cần nêu cho mọi người xem."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Phấn bảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Gọi học sinh lên bảng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bảng đen (nói tắt)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bảng thống kê."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thi xong, xem bảng (danh sách những người thi đỗ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bảng kê nêu rõ, gọn, theo thứ tự nhất định, một nội dung nào đó."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Ai Cập, Syria, Sudan, v.v..."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "vòng đấu bảng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "những vòng đấu đầu tiên của một kỳ thi đấu thể thao"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "đơn vị tiền tệ cơ bản của anh và nhiều nước hoặc lãnh thổ khác: ireland"
    }
  ],
  "word": "bảng"
}

Download raw JSONL data for bảng meaning in Tiếng Việt (1.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "bảng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bảng",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bảng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bảng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.