"bạn bè" meaning in Tiếng Việt

See bạn bè in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓa̰ːʔn˨˩ ɓɛ̤˨˩ [Hà-Nội], ɓa̰ːŋ˨˨ ɓɛ˧˧ [Huế], ɓaːŋ˨˩˨ ɓɛ˨˩ [Saigon], ɓaːn˨˨ ɓɛ˧˧ [Vinh], ɓa̰ːn˨˨ ɓɛ˧˧ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Bạn (nói khái quát)
    Sense id: vi-bạn_bè-vi-noun-C-UwKOS2 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. là những người có mối liên kết qua tình bạn.
    Sense id: vi-bạn_bè-vi-noun-MBjhwQCd
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bạn bầy, bạn hữu, bằng hữu, bầu bạn, bè bạn

Verb

IPA: ɓa̰ːʔn˨˩ ɓɛ̤˨˩ [Hà-Nội], ɓa̰ːŋ˨˨ ɓɛ˧˧ [Huế], ɓaːŋ˨˩˨ ɓɛ˨˩ [Saigon], ɓaːn˨˨ ɓɛ˧˧ [Vinh], ɓa̰ːn˨˨ ɓɛ˧˧ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Kết bạn.
    Sense id: vi-bạn_bè-vi-verb-FscWKZdI Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bầu bạn Translations: friend (Tiếng Anh), buddy (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              21
            ]
          ],
          "text": "đối xử tốt với bạn bè"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              23
            ]
          ],
          "text": "hai người là chỗ bạn bè thân thiết"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bạn (nói khái quát)"
      ],
      "id": "vi-bạn_bè-vi-noun-C-UwKOS2"
    },
    {
      "glosses": [
        "là những người có mối liên kết qua tình bạn."
      ],
      "id": "vi-bạn_bè-vi-noun-MBjhwQCd"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰ːʔn˨˩ ɓɛ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˨˩˨ ɓɛ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːn˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːn˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bạn bầy"
    },
    {
      "word": "bạn hữu"
    },
    {
      "word": "bằng hữu"
    },
    {
      "word": "bầu bạn"
    },
    {
      "word": "bè bạn"
    }
  ],
  "word": "bạn bè"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              12
            ]
          ],
          "text": "không bạn bè gì với nó!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "bạn bè với toàn hạng du đãng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kết bạn."
      ],
      "id": "vi-bạn_bè-vi-verb-FscWKZdI"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰ːʔn˨˩ ɓɛ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˨˩˨ ɓɛ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːn˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːn˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bầu bạn"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "friend"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "buddy"
    }
  ],
  "word": "bạn bè"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              21
            ]
          ],
          "text": "đối xử tốt với bạn bè"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              23
            ]
          ],
          "text": "hai người là chỗ bạn bè thân thiết"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bạn (nói khái quát)"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "là những người có mối liên kết qua tình bạn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰ːʔn˨˩ ɓɛ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˨˩˨ ɓɛ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːn˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːn˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bạn bầy"
    },
    {
      "word": "bạn hữu"
    },
    {
      "word": "bằng hữu"
    },
    {
      "word": "bầu bạn"
    },
    {
      "word": "bè bạn"
    }
  ],
  "word": "bạn bè"
}

{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              12
            ]
          ],
          "text": "không bạn bè gì với nó!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "bạn bè với toàn hạng du đãng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kết bạn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰ːʔn˨˩ ɓɛ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˨˩˨ ɓɛ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːn˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːn˨˨ ɓɛ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bầu bạn"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "friend"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "buddy"
    }
  ],
  "word": "bạn bè"
}

Download raw JSONL data for bạn bè meaning in Tiếng Việt (2.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.