"băng" meaning in Tiếng Việt

See băng in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɓaŋ˧˧ [Hà-Nội], ɓaŋ˧˥ [Huế], ɓaŋ˧˧ [Saigon], ɓaŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đạt mức độ hoàn toàn như thế trên khắp phạm vi được nói đến, như chẳng có gì ngăn cản nữa.
    Sense id: vi-băng-vi-adj-ISYbNnfE
The following are not (yet) sense-disambiguated

Adverb

IPA: ɓaŋ˧˧ [Hà-Nội], ɓaŋ˧˥ [Huế], ɓaŋ˧˧ [Saigon], ɓaŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thẳng một mạch theo đà, bất chấp trở ngại.
    Sense id: vi-băng-vi-adv-A~tSS-2O
  2. Đạt mức độ hoàn toàn như thế trên khắp phạm vi được nói đến, như chẳng có gì ngăn cản nữa.
    Sense id: vi-băng-vi-adv-ISYbNnfE
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɓaŋ˧˧ [Hà-Nội], ɓaŋ˧˥ [Huế], ɓaŋ˧˧ [Saigon], ɓaŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nước đông cứng trong thiên nhiên ở nơi có khí hậu lạnh.
    Sense id: vi-băng-vi-noun-kKY37Ivg
  2. Nhóm trộm cướp có người cầm đầu.
    Sense id: vi-băng-vi-noun-Z5jZxmHV
  3. Nhóm ca sĩ, nhạc sĩ biểu diễn chung.
    Sense id: vi-băng-vi-noun-7wi9uSyB
  4. Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.
    Sense id: vi-băng-vi-noun-5xoTDt2S
  5. Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.
    Băng vải dùng để làm kín vết thương, hoặc nói chung tất cả những thứ cần thiết để che giữ cho vết thương.
    Sense id: vi-băng-vi-noun-fRQ4jecM
  6. Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.
    Băng vải tẩm mực, quấn thành cuộn dùng để đánh máy chữ.
    Sense id: vi-băng-vi-noun-sFPPK4sG
  7. Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.
    Băng từ (nói tắt).
    Sense id: vi-băng-vi-noun-pHCol4hX
  8. Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.
    Khoảng tần số hoặc bước sóng tương đối xác định.
    Sense id: vi-băng-vi-noun-~qxFZBzo Topics: chemistry
  9. Băng đạn (nói tắt).
    Sense id: vi-băng-vi-noun-eAVPV-dX
  10. Băng video, cassette.
    Sense id: vi-băng-vi-noun-QRu52MLy
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓaŋ˧˧ [Hà-Nội], ɓaŋ˧˥ [Huế], ɓaŋ˧˧ [Saigon], ɓaŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Làm kín vết thương bằng.
    Sense id: vi-băng-vi-verb-6bCirGe4
  2. Vượt qua bằng con đường ngắn hơn, không theo lối đi sẵn có.
    Sense id: vi-băng-vi-verb-6c0RwPH6
  3. Vượt thẳng qua, bất chấp trở ngại.
    Sense id: vi-băng-vi-verb-XVZpZD41
  4. Chết (nói về vua).
    Sense id: vi-băng-vi-verb-SpTMGUxg
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Hóa học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đóng băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tảng băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Tàu phá băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nước đông cứng trong thiên nhiên ở nơi có khí hậu lạnh."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-noun-kKY37Ivg"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng cướp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhóm trộm cướp có người cầm đầu."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-noun-Z5jZxmHV"
    },
    {
      "glosses": [
        "Nhóm ca sĩ, nhạc sĩ biểu diễn chung."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-noun-7wi9uSyB"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng báo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng khẩu hiệu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng tang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cắt băng khánh thành nhà máy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-noun-5xoTDt2S"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thay băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cuộn băng dính."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.",
        "Băng vải dùng để làm kín vết thương, hoặc nói chung tất cả những thứ cần thiết để che giữ cho vết thương."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-noun-fRQ4jecM"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Máy chữ đã thay băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.",
        "Băng vải tẩm mực, quấn thành cuộn dùng để đánh máy chữ."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-noun-sFPPK4sG"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thu tiếng vào băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xóa băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.",
        "Băng từ (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-noun-pHCol4hX"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng sóng trung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Máy thu ba băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.",
        "Khoảng tần số hoặc bước sóng tương đối xác định."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-noun-~qxFZBzo",
      "topics": [
        "chemistry"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Lắp đạn vào băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Bắn một băng tiểu liên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Băng đạn (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-noun-eAVPV-dX"
    },
    {
      "glosses": [
        "Băng video, cassette."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-noun-QRu52MLy"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "băng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Hóa học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              25
            ]
          ],
          "text": "Cánh đồng ngập trắng băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thẳng băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đạt mức độ hoàn toàn như thế trên khắp phạm vi được nói đến, như chẳng có gì ngăn cản nữa."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-adj-ISYbNnfE",
      "raw_tags": [
        "Dùng sau tính từ, kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "băng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Hóa học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ],
            [
              37,
              41
            ],
            [
              37,
              46
            ],
            [
              42,
              46
            ]
          ],
          "text": "Nước lũ cuốn băng đi. Dòng thác chảy băng băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thẳng một mạch theo đà, bất chấp trở ngại."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-adv-A~tSS-2O",
      "raw_tags": [
        "Dùng sau động từ"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              25
            ]
          ],
          "text": "Cánh đồng ngập trắng băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thẳng băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đạt mức độ hoàn toàn như thế trên khắp phạm vi được nói đến, như chẳng có gì ngăn cản nữa."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-adv-ISYbNnfE",
      "raw_tags": [
        "Dùng sau tính từ, kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "băng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Hóa học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng cho thương binh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng vết thương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm kín vết thương bằng."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-verb-6bCirGe4"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng qua vườn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vượt qua bằng con đường ngắn hơn, không theo lối đi sẵn có."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-verb-6c0RwPH6"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Vượt suối băng rừng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng mình qua lửa đạn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vượt thẳng qua, bất chấp trở ngại."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-verb-XVZpZD41"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vua băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chết (nói về vua)."
      ],
      "id": "vi-băng-vi-verb-SpTMGUxg",
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "băng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Hóa học",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đóng băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tảng băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Tàu phá băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nước đông cứng trong thiên nhiên ở nơi có khí hậu lạnh."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng cướp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhóm trộm cướp có người cầm đầu."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Nhóm ca sĩ, nhạc sĩ biểu diễn chung."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng báo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng khẩu hiệu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng tang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cắt băng khánh thành nhà máy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thay băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cuộn băng dính."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.",
        "Băng vải dùng để làm kín vết thương, hoặc nói chung tất cả những thứ cần thiết để che giữ cho vết thương."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Máy chữ đã thay băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.",
        "Băng vải tẩm mực, quấn thành cuộn dùng để đánh máy chữ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thu tiếng vào băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xóa băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.",
        "Băng từ (nói tắt)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng sóng trung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Máy thu ba băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn vải hoặc giấy... dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.",
        "Khoảng tần số hoặc bước sóng tương đối xác định."
      ],
      "topics": [
        "chemistry"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Lắp đạn vào băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Bắn một băng tiểu liên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Băng đạn (nói tắt)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Băng video, cassette."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "băng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Hóa học",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              25
            ]
          ],
          "text": "Cánh đồng ngập trắng băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thẳng băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đạt mức độ hoàn toàn như thế trên khắp phạm vi được nói đến, như chẳng có gì ngăn cản nữa."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng sau tính từ, kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "băng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Hóa học",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ],
            [
              37,
              41
            ],
            [
              37,
              46
            ],
            [
              42,
              46
            ]
          ],
          "text": "Nước lũ cuốn băng đi. Dòng thác chảy băng băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thẳng một mạch theo đà, bất chấp trở ngại."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng sau động từ"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              25
            ]
          ],
          "text": "Cánh đồng ngập trắng băng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thẳng băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đạt mức độ hoàn toàn như thế trên khắp phạm vi được nói đến, như chẳng có gì ngăn cản nữa."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng sau tính từ, kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "băng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Hóa học",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng cho thương binh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng vết thương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm kín vết thương bằng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng qua vườn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vượt qua bằng con đường ngắn hơn, không theo lối đi sẵn có."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Vượt suối băng rừng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Băng mình qua lửa đạn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vượt thẳng qua, bất chấp trở ngại."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vua băng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chết (nói về vua)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "băng"
}

Download raw JSONL data for băng meaning in Tiếng Việt (6.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "băng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "băng",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "băng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "băng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.