"bút pháp" meaning in Tiếng Việt

See bút pháp in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓut˧˥ faːp˧˥ [Hà-Nội], ɓṵk˩˧ fa̰ːp˩˧ [Huế], ɓuk˧˥ faːp˧˥ [Saigon], ɓut˩˩ faːp˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓṵt˩˧ fa̰ːp˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 筆法.
  1. Phong cách viết chữ Hán. Tags: obsolete
    Sense id: vi-bút_pháp-vi-noun-STQnHR4q Categories (other): Từ cũ
  2. Cách dùng ngôn ngữ hoặc đường nét, màu sắc, hình khối, ánh sáng để biểu hiện hiện thực, thể hiện tư tưởng trong tác phẩm nghệ thuật.
    Sense id: vi-bút_pháp-vi-noun--aN4ZmxC Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 筆法.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ cũ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phong cách viết chữ Hán."
      ],
      "id": "vi-bút_pháp-vi-noun-STQnHR4q",
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Bút pháp già dặn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cách dùng ngôn ngữ hoặc đường nét, màu sắc, hình khối, ánh sáng để biểu hiện hiện thực, thể hiện tư tưởng trong tác phẩm nghệ thuật."
      ],
      "id": "vi-bút_pháp-vi-noun--aN4ZmxC"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓut˧˥ faːp˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵk˩˧ fa̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuk˧˥ faːp˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓut˩˩ faːp˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵt˩˧ fa̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bút pháp"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 筆法.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Từ cũ"
      ],
      "glosses": [
        "Phong cách viết chữ Hán."
      ],
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Bút pháp già dặn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cách dùng ngôn ngữ hoặc đường nét, màu sắc, hình khối, ánh sáng để biểu hiện hiện thực, thể hiện tư tưởng trong tác phẩm nghệ thuật."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓut˧˥ faːp˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵk˩˧ fa̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuk˧˥ faːp˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓut˩˩ faːp˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓṵt˩˧ fa̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bút pháp"
}

Download raw JSONL data for bút pháp meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.